Định nghĩa của từ pressure hose

pressure hosenoun

ống áp lực

/ˈpreʃə həʊz//ˈpreʃər həʊz/

Thuật ngữ "pressure hose" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi ống nước áp suất cao lần đầu tiên được giới thiệu cho mục đích công nghiệp và thương mại. Những ống này được làm bằng vật liệu mềm dẻo, chẳng hạn như cao su hoặc vật liệu tổng hợp, có thể chịu được áp suất nước cao chảy qua chúng. "Áp suất" trong ngữ cảnh này đề cập đến lượng lực đẩy nước qua ống, trong khi "hose" đề cập đến ống mềm dẻo được sử dụng để cung cấp nước. Khi công nghệ tiên tiến và nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp, khai thác mỏ và ô tô, bắt đầu áp dụng ống áp suất cao, thuật ngữ "pressure hose" trở nên phổ biến hơn và vẫn là thuật ngữ được công nhận rộng rãi cho các ống được thiết kế để chịu được áp suất nước cao hiện nay.

namespace
Ví dụ:
  • The firefighters used a high-pressure hose to extinguish the flames engulfing the burning building.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng vòi rồng áp suất cao để dập tắt ngọn lửa đang bao trùm tòa nhà đang bốc cháy.

  • The construction workers needed a specialized pressure hose to clean the dirt and debris off the side of the skyscraper.

    Công nhân xây dựng cần một vòi phun áp lực chuyên dụng để rửa sạch bụi bẩn và mảnh vụn trên mặt bên của tòa nhà chọc trời.

  • The car wash utilized a pressure hose to ensure a thorough clean of each vehicle that came through.

    Dịch vụ rửa xe sử dụng vòi phun áp lực để đảm bảo rửa sạch hoàn toàn từng chiếc xe đi qua.

  • The sanitation department utilized high-pressure hoses to blast off the grime from the city streets during spring cleaning.

    Bộ phận vệ sinh đã sử dụng vòi phun áp suất cao để phun sạch bụi bẩn trên đường phố trong thành phố trong quá trình dọn dẹp mùa xuân.

  • The golf course staff used a pressure hose to wash down the emerald greens and tees to perfection.

    Đội ngũ nhân viên sân golf đã sử dụng vòi phun áp lực để rửa sạch hoàn hảo các bãi cỏ xanh và bệ phát bóng.

  • The factory workers used a pressure hose to clean the equipment and machinery at the end of their shifts.

    Các công nhân nhà máy sử dụng vòi phun áp lực để vệ sinh thiết bị và máy móc vào cuối ca làm việc.

  • The landscapers used a powerful pressure hose to clean the patio furniture and deck surfaces.

    Người làm cảnh quan đã sử dụng vòi phun áp lực mạnh để vệ sinh đồ nội thất trên sân và bề mặt sàn.

  • The window cleaners employed high-pressure hoses to reach the highest of glass surfaces for spotless results.

    Những người lau cửa sổ sử dụng vòi phun áp suất cao để lau sạch những bề mặt kính cao nhất để có kết quả sạch bóng.

  • The boat dock workers used pressure hoses to blast off the salt and grime from the boats and docks after a long winter.

    Những người làm việc tại bến thuyền sử dụng vòi phun áp lực để rửa sạch muối và bụi bẩn bám trên thuyền và bến tàu sau một mùa đông dài.

  • The mining company utilized high-pressure hoses to safely excavate the sludge and sediment from the open pits.

    Công ty khai thác đã sử dụng vòi phun áp suất cao để đào bùn và trầm tích một cách an toàn từ các hố lộ thiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches