Định nghĩa của từ low pressure

low pressurenoun

áp suất thấp

/ˌləʊ ˈpreʃə(r)//ˌləʊ ˈpreʃər/

Thuật ngữ "low pressure" trong bối cảnh điều kiện khí quyển đề cập đến một khu vực có áp suất khí quyển thấp hơn các khu vực xung quanh. Điều này được đo bằng đồng hồ đo áp suất, thường được gọi là áp kế. Từ "low pressure" bắt nguồn từ các nguyên lý vật lý chi phối áp suất khí quyển. Các phân tử không khí tác dụng lực lên bất kỳ bề mặt nào, tạo ra áp suất không khí. Các phân tử không khí phía trên một khu vực nhất định sẽ ép xuống khu vực đó, tạo ra áp suất khí quyển. Ở một khu vực có áp suất khí quyển thấp, trọng lượng của các phân tử không khí phía trên khu vực đó nhỏ hơn các khu vực xung quanh, tạo ra áp suất khí quyển thấp hơn. Điều này có thể là kết quả của một số yếu tố, chẳng hạn như hệ thống áp suất thấp đi qua, có thể dẫn đến thời tiết gió và khắc nghiệt, hoặc chênh lệch nhiệt độ giữa hai khu vực, có thể dẫn đến sự hình thành các gradient áp suất khí quyển. Tóm lại, thuật ngữ "low pressure" được sử dụng để mô tả một khu vực có áp suất khí quyển thấp hơn môi trường xung quanh và đóng vai trò là chỉ báo quan trọng về điều kiện khí quyển và các kiểu thời tiết.

namespace

the condition of air, gas or liquid that is kept in a container with little force

tình trạng không khí, khí hoặc chất lỏng được giữ trong bình chứa với lực nhỏ

Ví dụ:
  • Water supplies to the house are at low pressure.

    Nguồn cung cấp nước cho ngôi nhà đang ở mức áp suất thấp.

a condition of the air that affects the weather when the pressure is lower than average

một tình trạng của không khí ảnh hưởng đến thời tiết khi áp suất thấp hơn mức trung bình

Từ, cụm từ liên quan