Định nghĩa của từ garnet

garnetnoun

đá garnet

/ˈɡɑːnɪt//ˈɡɑːrnɪt/

Từ "garnet" bắt nguồn từ tiếng Latin "granatus," có nghĩa là "giống hạt" hoặc "có hạt." Tên này được đặt cho khoáng chất này do sự giống nhau về ngoại hình giữa các tinh thể nhỏ, màu nâu đỏ hoặc hồng và hạt lựu. Vào thời cổ đại, các loại đá quý này được gọi là "carbuncle," có nghĩa là "than cháy" trong tiếng Anh thời Trung cổ, ám chỉ màu đỏ tươi của chúng. Mãi đến thế kỷ 14, tên hiện đại "garnet" mới được giới thiệu và được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 16. Ngày nay, garnet được công nhận là một loại đá quý phổ biến và được yêu thích vì màu sắc phong phú, độ bền và ý nghĩa văn hóa của nó trên nhiều nền văn minh khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngọc hồng lựu

namespace
Ví dụ:
  • The centerpiece of the table was a beautiful vase filled with fresh flowers and surrounded by garnet-colored stones as accents.

    Điểm nhấn của bàn là một chiếc bình hoa tươi tuyệt đẹp và được bao quanh bởi những viên đá màu hồng ngọc làm điểm nhấn.

  • The carpet in the envoy's office was burgundy with garnet candles casting a warm glow around the room.

    Tấm thảm trong văn phòng của phái viên có màu đỏ tía và những ngọn nến màu hồng ngọc tỏa ra ánh sáng ấm áp khắp phòng.

  • The red blouse the actress wore at the premiere perfectly complimented her emerald earrings and garnet necklace.

    Chiếc áo cánh đỏ mà nữ diễn viên mặc trong buổi ra mắt hoàn toàn tôn lên đôi hoa tai ngọc lục bảo và vòng cổ đá garnet của cô.

  • The chef's garnish on the plate was a sprinkle of chopped parsley and diced garnet-colored bell peppers.

    Món trang trí của đầu bếp trên đĩa là rắc một ít rau mùi tây thái nhỏ và ớt chuông màu hồng lựu.

  • The bridesmaids wore candy-apple red gowns with garnet-colored sashes to match the rich red of the bridal party's boutonnieres.

    Các phù dâu mặc váy cưới màu đỏ kẹo táo với dây thắt lưng màu hồng ngọc để phù hợp với màu đỏ rực rỡ của hoa cài áo của cô dâu chú rể.

  • The jewelry store's glass storefront displayed a stunning variety of garnet gemstones set in gold and platinum pieces.

    Mặt tiền bằng kính của cửa hàng trang sức trưng bày nhiều loại đá quý garnet tuyệt đẹp được gắn trên các miếng vàng và bạch kim.

  • The protagonist's pocket square and tie was a deep shade of heritage green with a garnet-colored floral pattern printed on it.

    Khăn bỏ túi và cà vạt của nhân vật chính có tông màu xanh lá cây đậm với họa tiết hoa màu hồng ngọc được in trên đó.

  • The romantic evening included a plate of chocolate-covered strawberries, a glass of spice-infused red wine, and a final garnet dessert - a rich baked chocolate tart served with a tart raspberry coulis.

    Buổi tối lãng mạn bao gồm một đĩa dâu tây phủ sô cô la, một ly rượu vang đỏ ngâm gia vị và món tráng miệng cuối cùng là bánh tart sô cô la nướng béo ngậy ăn kèm với sốt mâm xôi chua.

  • The ballet dancers' tutus were dark maroon hues, while the pointe shoes were tinted with a garnet-red tinge.

    Váy tutu của các vũ công ba lê có màu nâu sẫm, trong khi giày mũi nhọn có màu đỏ hồng ngọc.

  • The villain's luxurious leather gloves were a deep garnet color, giving him an air of mystery and power.

    Đôi găng tay da sang trọng của nhân vật phản diện có màu đỏ hồng đậm, mang lại cho hắn vẻ bí ẩn và quyền lực.