Định nghĩa của từ preciosity

preciositynoun

sự quý giá

/ˌpreʃiˈɒsəti//ˌpreʃiˈɑːsəti/

Từ "preciosity" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17. Nó bắt nguồn từ "précieux", có nghĩa là "precious" hoặc "có giá trị". Vào những năm 1600, các nhà văn và triết gia người Pháp, chẳng hạn như Jean de La Fontaine và Blaise Pascal, đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả giá trị quá mức hoặc phóng đại được đặt vào một thứ gì đó, thường mang ý nghĩa mỉa mai hoặc chế giễu. Trong tiếng Anh, từ "preciosity" xuất hiện vào cuối thế kỷ 17, ban đầu được sử dụng để mô tả sự giả tạo và xa hoa của các tòa án Lục địa, đặc biệt là ở Pháp. Theo thời gian, thuật ngữ này mang hàm ý rộng hơn, bao gồm bất kỳ mối quan tâm quá mức hoặc giả tạo nào đối với hoặc thể hiện sự tinh tế, thanh lịch hoặc tính độc quyền. Trong cách sử dụng hiện đại, "preciosity" thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự nhấn mạnh thái quá hoặc khoa trương vào một điều gì đó có thể không thực sự có giá trị hoặc ý nghĩa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính cầu kỳ, tính kiểu cách, tính đài các

namespace
Ví dụ:
  • The character's actions were often seen as preciosity, as they seemed to prioritize the appearance of things over their practicality.

    Hành động của nhân vật thường được coi là cầu kỳ, vì họ dường như coi trọng vẻ bề ngoài hơn tính thực tế của sự vật.

  • The writer's style was criticized for being too excessive and preciosity, with intricate details that lost sight of the overall message.

    Phong cách của tác giả bị chỉ trích là quá cầu kỳ và rườm rà, với những chi tiết phức tạp mà không đề cập đến thông điệp chung.

  • The decor in the room was so ornate and preciosity that it became overwhelming and almost distracting.

    Đồ trang trí trong phòng quá cầu kỳ và đắt tiền đến mức trở nên choáng ngợp và gần như gây mất tập trung.

  • The use of foreshadowing in the novel was excessive and borderline preciosity, as it took away from the suspense and surprise of the story's events.

    Việc sử dụng điềm báo trước trong tiểu thuyết là quá mức và quá cầu kỳ, vì nó làm mất đi sự hồi hộp và bất ngờ của các sự kiện trong câu chuyện.

  • Some people might call her actions preciosity, but I see it as a passion for details and a desire to create something truly beautiful.

    Một số người có thể gọi hành động của cô ấy là sự cầu kỳ, nhưng tôi coi đó là niềm đam mê với những chi tiết và mong muốn tạo ra thứ gì đó thực sự đẹp đẽ.

  • The fashion choices made by the celebrity in question were often seen as preciosity, as they seemed to prioritize fashion over functionality and comfort.

    Những lựa chọn thời trang của người nổi tiếng thường được coi là cầu kỳ, vì họ dường như coi trọng thời trang hơn chức năng và sự thoải mái.

  • The design of the table had a preciosity that bordered on impracticality, making it both beautiful and frustrating to use.

    Thiết kế của chiếc bàn có độ cầu kỳ đến mức gần như không thực tế, khiến nó vừa đẹp vừa gây khó chịu khi sử dụng.

  • The narrator's descriptions of the landscape were so detailed and preciosity-filled that it became difficult to distinguish the significant details from the superfluous ones.

    Những mô tả về phong cảnh của người kể chuyện rất chi tiết và tỉ mỉ đến nỗi khó có thể phân biệt được những chi tiết quan trọng với những chi tiết không cần thiết.

  • Some might call it preciosity, but I see it as a desire for perfection in all things.

    Một số người có thể gọi đó là sự quý giá, nhưng tôi coi đó là mong muốn đạt đến sự hoàn hảo trong mọi việc.

  • The level of preciosity in the artifact was so extreme that it raised questions as to whether it was meant to be functional or purely decorative.

    Mức độ quý giá của hiện vật này cao đến mức làm dấy lên câu hỏi liệu nó có mục đích sử dụng thực tế hay chỉ mang tính trang trí.