Định nghĩa của từ pragmatically

pragmaticallyadverb

thực tế

/præɡˈmætɪkli//præɡˈmætɪkli/

Từ "pragmatically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "pragma", có nghĩa là "deed" hoặc "hành động". Vào thế kỷ 17, "pragmatic" xuất hiện, mô tả một điều gì đó thực tế và liên quan đến hậu quả trong thế giới thực. "Chủ nghĩa thực dụng" là một trường phái triết học xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, nhấn mạnh bản chất thực tế và thử nghiệm của chân lý. Từ đó, "pragmatically" phát triển để mô tả một cách suy nghĩ hoặc hành động ưu tiên kết quả thực tế hơn lý thuyết trừu tượng.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthực tế, thực dụng

meaning(thuộc) chủ nghĩa thực dụng

meaning căn cứ vào sự thật

namespace
Ví dụ:
  • The software program is designed to be pragmatically efficient, consuming fewer resources and producing better results in real-world scenarios.

    Chương trình phần mềm được thiết kế để có hiệu quả thực tế, tiêu thụ ít tài nguyên hơn và tạo ra kết quả tốt hơn trong các tình huống thực tế.

  • In a pragmatic approach, the marketing team focused on measuring the actual impact of their campaigns instead of relying on theoretical models.

    Theo cách tiếp cận thực tế, nhóm tiếp thị tập trung vào việc đo lường tác động thực tế của chiến dịch thay vì dựa vào các mô hình lý thuyết.

  • The negotiation was conducted pragmatically, with both parties considering practical solutions and avoiding emotional or idealistic arguments.

    Cuộc đàm phán được tiến hành một cách thực tế, cả hai bên đều cân nhắc các giải pháp thực tế và tránh những tranh luận mang tính cảm tính hoặc lý tưởng.

  • The company has adopted a pragmatic strategy to cope with the economic downturn, cutting costs where necessary and investing in their core strengths.

    Công ty đã áp dụng chiến lược thực dụng để ứng phó với suy thoái kinh tế, cắt giảm chi phí khi cần thiết và đầu tư vào thế mạnh cốt lõi của mình.

  • The project manager is known for his pragmatic leadership style, balancing real-world constraints with the project's goal and the team's morale.

    Người quản lý dự án được biết đến với phong cách lãnh đạo thực dụng, cân bằng giữa những hạn chế trong thế giới thực với mục tiêu của dự án và tinh thần của nhóm.

  • The decision was made pragmatically, considering the available resources, potential risks, and expected benefits.

    Quyết định này được đưa ra một cách thực tế, cân nhắc đến các nguồn lực sẵn có, rủi ro tiềm ẩn và lợi ích mong đợi.

  • The researcher approached the problem pragmatically, using experimental methods to test hypotheses and refine them based on the results.

    Nhà nghiên cứu đã tiếp cận vấn đề một cách thực tế, sử dụng các phương pháp thử nghiệm để kiểm tra các giả thuyết và tinh chỉnh chúng dựa trên kết quả.

  • In a pragmatic discussion, the technical and non-technical stakeholders worked together to find a practical solution that met everyone's needs.

    Trong một cuộc thảo luận thực tế, các bên liên quan về mặt kỹ thuật và phi kỹ thuật đã cùng nhau tìm ra giải pháp thực tế đáp ứng nhu cầu của mọi người.

  • The architect designed the building pragmatically, prioritizing functionality, sustainability, and safety over aesthetics and symbolism.

    Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà theo hướng thực dụng, ưu tiên chức năng, tính bền vững và an toàn hơn tính thẩm mỹ và tính biểu tượng.

  • The politician responded pragmatically to the crisis, taking swift action without overpromising or overselling the situation.

    Các chính trị gia đã phản ứng thực tế với cuộc khủng hoảng, hành động nhanh chóng mà không hứa hẹn quá mức hoặc thổi phồng tình hình.