Định nghĩa của từ realistically

realisticallyadverb

thực tế

/ˌriːəˈlɪstɪkli//ˌriːəˈlɪstɪkli/

"Realistically" là một từ xuất phát từ tính từ "realistic", bản thân tính từ này bắt nguồn từ danh từ "realism". "Realism" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, bắt nguồn từ tiếng Pháp "réalisme", có nghĩa là "phẩm chất của sự thật". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thực". Do đó, "realistically" bắt nguồn từ khái niệm "thực tế", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét mọi thứ như chúng thực sự là, không tô vẽ hay tưởng tượng.

namespace

used to say what you think can actually be achieved in a particular situation

dùng để nói điều bạn nghĩ thực sự có thể đạt được trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • Realistically, there is little prospect of a ceasefire.

    Trên thực tế, có rất ít triển vọng về một lệnh ngừng bắn.

in a way that shows somebody accepts in a sensible way what it is actually possible to do or achieve

theo cách cho thấy ai đó chấp nhận một cách hợp lý những gì thực sự có thể làm hoặc đạt được

Ví dụ:
  • How many can you realistically hope to sell?

    Thực tế bạn có thể hy vọng bán được bao nhiêu?

  • Kate spoke realistically about the task ahead.

    Kate nói một cách thực tế về nhiệm vụ phía trước.

in a way that represents things as they are in real life

theo cách thể hiện sự vật như chúng có trong đời thực

Ví dụ:
  • a fireplace with realistically glowing coals

    một lò sưởi với than rực sáng như thật