Định nghĩa của từ sender

sendernoun

người gửi

/ˈsendə(r)//ˈsendər/

Từ "sender" bắt nguồn từ tiếng Latin "mittō" có nghĩa là "Tôi gửi". Phiên bản tiếng Pháp cổ của từ này, "mandre", đã trở thành tiếng Anh là "mander". Tuy nhiên, vào cuối thế kỷ 16, "send" đã trở thành động từ được ưa chuộng trong tiếng Anh để truyền đạt hành động truyền đạt một cái gì đó cho người khác, tương tự như "mander". Danh từ "sender" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, khi sự phát triển của công nghệ viễn thông, chẳng hạn như điện báo và điện thoại, đòi hỏi phải có một thuật ngữ cụ thể để mô tả người bắt đầu giao tiếp thông qua các kênh này. Từ "sender" hiện đại diện cho cá nhân hoặc thực thể truyền tải thông điệp, tín hiệu hoặc dữ liệu thông qua nhiều phương pháp khác nhau như thư, fax, email hoặc giao tiếp không dây. Tóm lại, thuật ngữ "sender" là hậu duệ trực tiếp của từ tiếng Latin "mittō", với ý nghĩa và cách sử dụng thay đổi theo thời gian để phù hợp với nhu cầu của các phương pháp truyền thông hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười gửi (thư, quà...)

meaning(kỹ thuật) máy điện báo

typeDefault

meaningmáy phát

namespace
Ví dụ:
  • The email sender address displayed "support@companyname.com," indicating that the message was sent by the customer service team.

    Địa chỉ người gửi email hiển thị là "support@companyname.com", cho biết tin nhắn được gửi bởi nhóm dịch vụ khách hàng.

  • Jane's recent notice announcing her new business venture was the sender who left us all pleasantly surprised.

    Thông báo gần đây của Jane về dự án kinh doanh mới của cô ấy đã khiến tất cả chúng tôi vô cùng ngạc nhiên và thích thú.

  • The sender of the package was advertised as "Amazon," and the quick and efficient delivery left us thoroughly satisfied.

    Người gửi gói hàng được quảng cáo là "Amazon" và việc giao hàng nhanh chóng và hiệu quả khiến chúng tôi hoàn toàn hài lòng.

  • The message's sender listed their name as "John Doe," but we remained skeptical as we couldn't identify our contact by that name.

    Người gửi tin nhắn liệt kê tên của họ là "John Doe", nhưng chúng tôi vẫn nghi ngờ vì không thể xác định được người liên hệ của mình bằng cái tên đó.

  • The sender of the invoice indicated "Invoice Department" as the source, and we quickly got to work on making the payment.

    Người gửi hóa đơn đã ghi rõ "Phòng hóa đơn" là nguồn và chúng tôi nhanh chóng bắt tay vào thanh toán.

  • The sender's IP address was detected as coming from a different country, causing us some suspicion about the sincerity of the message.

    Địa chỉ IP của người gửi được phát hiện là đến từ một quốc gia khác, khiến chúng tôi nghi ngờ về tính chân thực của tin nhắn.

  • The sender of the letter was "HR," and we eagerly read through the contents to learn the details of our promotion.

    Người gửi thư là "HR" và chúng tôi háo hức đọc qua nội dung để biết thông tin chi tiết về việc thăng chức của mình.

  • The sender's name was unknown, as the message was sent from an anonymous email address.

    Tên người gửi không được biết vì tin nhắn được gửi từ một địa chỉ email ẩn danh.

  • The sender's presentation was thoroughly engaging, and we eagerly accepted their invitation to learn more about their product.

    Bài thuyết trình của người gửi rất hấp dẫn và chúng tôi đã háo hức chấp nhận lời mời tìm hiểu thêm về sản phẩm của họ.

  • The sender's signature, "Dr. Jane Doe, MD," inspired immense confidence, and we eagerly looked forward to our appointment.

    Chữ ký của người gửi, "Tiến sĩ Jane Doe, MD," đã tạo nên sự tin tưởng to lớn, và chúng tôi háo hức mong chờ đến cuộc hẹn.