Định nghĩa của từ posterity

posteritynoun

hậu thế

/pɒˈsterəti//pɑːˈsterəti/

Từ "posterity" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "posteri", có nghĩa là "những người đến sau". Trong tiếng Latin, "post" có nghĩa là "after" và "eri" có nghĩa là "born" hoặc "hậu duệ". Từ "posterity" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1470 và ban đầu dùng để chỉ hậu duệ hoặc con cái của một người, thường được sử dụng trong bối cảnh thừa kế hoặc kế vị. Theo thời gian, ý nghĩa của "posterity" được mở rộng để bao gồm các thế hệ tương lai, cả gần và xa. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ nhóm người tập thể sẽ đến sau chúng ta, bao gồm con cái, cháu chắt và chắt của chúng ta, cũng như di sản mà chúng ta để lại cho họ. Bất chấp sự tiến hóa của nó, từ "posterity" vẫn gắn liền với nguồn gốc tiếng Latin của nó, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân nhắc tác động của hành động của chúng ta đối với những người đến sau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon cháu; hậu thế

namespace
Ví dụ:
  • The famous scientist's discoveries will benefit future generations, ensuring a better world for posterity.

    Những khám phá của nhà khoa học nổi tiếng sẽ mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai, đảm bảo một thế giới tốt đẹp hơn cho hậu thế.

  • In order to preserve the environment for future generations, we must take action now.

    Để bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai, chúng ta phải hành động ngay bây giờ.

  • By investing in education and research today, we can ensure a brighter future for our children and posterity.

    Bằng cách đầu tư vào giáo dục và nghiên cứu ngày nay, chúng ta có thể đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn cho con cháu chúng ta.

  • The ancient ruins left behind by past civilizations serve as a testament to their cultural heritage and remind us of our responsibility to pass it down to posterity.

    Những tàn tích cổ xưa còn sót lại của các nền văn minh trong quá khứ là minh chứng cho di sản văn hóa của họ và nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm truyền lại cho thế hệ sau.

  • As stewards of the planet, we have a duty to protect it for the sake of our children and posterity.

    Là người quản lý hành tinh, chúng ta có nhiệm vụ bảo vệ nó vì lợi ích của con cháu chúng ta.

  • By honoring the sacrifices of our ancestors and preserving their legacies, we can ensure that their stories live on for posterity.

    Bằng cách tôn vinh sự hy sinh của tổ tiên và bảo tồn di sản của họ, chúng ta có thể đảm bảo rằng câu chuyện của họ sẽ sống mãi với đời sau.

  • The literary works of accomplished authors offer insights into the human experience, providing guidance and inspiration for posterity.

    Các tác phẩm văn học của những tác giả tài năng cung cấp cái nhìn sâu sắc về trải nghiệm của con người, mang đến sự hướng dẫn và nguồn cảm hứng cho thế hệ sau.

  • The revolutionary ideas of our forebears continue to inspire memorable achievements for posterity.

    Những tư tưởng cách mạng của tổ tiên chúng ta tiếp tục truyền cảm hứng cho những thành tựu đáng nhớ cho hậu thế.

  • Our beloved cultural icons have left an indelible mark on society, and their legacies will continue to enrich our world for posterity.

    Những biểu tượng văn hóa được yêu mến của chúng ta đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trong xã hội và di sản của họ sẽ tiếp tục làm giàu cho thế giới của chúng ta cho hậu thế.

  • The noble deeds and the righteousness of our predecessors remain an emblem inspiring us toward righteousness for posterity.

    Những hành động cao cả và sự chính nghĩa của những người đi trước vẫn là biểu tượng truyền cảm hứng cho chúng ta hướng tới sự chính nghĩa cho hậu thế.