Định nghĩa của từ succession planning

succession planningnoun

kế hoạch kế nhiệm

/səkˈseʃn plænɪŋ//səkˈseʃn plænɪŋ/

Thuật ngữ "succession planning" xuất hiện trong quản lý doanh nghiệp vào những năm 1960 như một chiến lược đảm bảo tính liên tục và duy trì sự ổn định của tổ chức trước sự chuyển giao lãnh đạo. Thuật ngữ này kết hợp hai khái niệm: kế nhiệm, ám chỉ quá trình lựa chọn và chuẩn bị cá nhân để thay thế các nhà lãnh đạo hiện tại, và lập kế hoạch, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động xác định và phát triển những người kế nhiệm tiềm năng. Lập kế hoạch kế nhiệm nhằm mục đích dự đoán sự ra đi của các nhà lãnh đạo và giải quyết chúng theo cách có hệ thống, chu đáo để giảm thiểu sự gián đoạn cho tổ chức và đảm bảo sự chuyển giao suôn sẻ về kiến ​​thức, kỹ năng và trách nhiệm cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo.

namespace
Ví dụ:
  • General Electric has implemented a successful succession planning program that identifies and develops internal talent to eventually replace key executives.

    General Electric đã triển khai thành công chương trình lập kế hoạch kế nhiệm nhằm xác định và phát triển nhân tài nội bộ để thay thế các giám đốc điều hành chủ chốt.

  • The succession planning process at Coca-Cola involves identifying high-potential employees and providing them with development opportunities to prepare them for future leadership roles.

    Quy trình lập kế hoạch kế nhiệm tại Coca-Cola bao gồm việc xác định những nhân viên có tiềm năng cao và cung cấp cho họ cơ hội phát triển để chuẩn bị cho họ các vai trò lãnh đạo trong tương lai.

  • Apple's succession planning strategy focuses on developing a deep bench of talent through cross-functional rotations, internal hires, and targeted training programs.

    Chiến lược lập kế hoạch kế nhiệm của Apple tập trung vào việc phát triển đội ngũ nhân tài thông qua việc luân chuyển liên chức năng, tuyển dụng nội bộ và các chương trình đào tạo có mục tiêu.

  • In the military, succession planning is crucial for maintaining operational readiness. The U.S. Army's succession planning process ensures that highly qualified officers are prepared to assume leadership positions and carry on the organization's legacy.

    Trong quân đội, kế hoạch kế nhiệm là rất quan trọng để duy trì sự sẵn sàng hoạt động. Quy trình lập kế hoạch kế nhiệm của Quân đội Hoa Kỳ đảm bảo rằng các sĩ quan có trình độ cao được chuẩn bị để đảm nhận các vị trí lãnh đạo và tiếp tục di sản của tổ chức.

  • The California State University system has implemented a succession planning program to ensure a smooth transition of university presidents, with a focus on identifying and developing internal candidates who share the system's mission and values.

    Hệ thống Đại học Tiểu bang California đã triển khai chương trình lập kế hoạch kế nhiệm để đảm bảo quá trình chuyển giao hiệu trưởng trường đại học diễn ra suôn sẻ, tập trung vào việc xác định và phát triển các ứng viên nội bộ chia sẻ sứ mệnh và giá trị của hệ thống.

  • Succession planning is a critical part of the management strategy at Amazon, with the company providing its employees with opportunities for leadership development and promoting from within whenever possible.

    Lập kế hoạch kế nhiệm là một phần quan trọng trong chiến lược quản lý tại Amazon, khi công ty cung cấp cho nhân viên cơ hội phát triển khả năng lãnh đạo và thăng chức từ nội bộ bất cứ khi nào có thể.

  • The succession planning system at GE has been lauded for its effectiveness, resulting in a high number of promotions from within and longer-tenured executives.

    Hệ thống lập kế hoạch kế nhiệm tại GE được ca ngợi vì tính hiệu quả của nó, mang lại nhiều sự thăng chức cho các giám đốc điều hành nội bộ và giám đốc điều hành lâu năm.

  • In the sports world, succession planning is critical for ensuring that teams can sustain success over time. The Pittsburgh Penguins have implemented a succession planning program that focuses on developing both current and future leaders within the organization.

    Trong thế giới thể thao, kế hoạch kế nhiệm rất quan trọng để đảm bảo các đội có thể duy trì thành công theo thời gian. Pittsburgh Penguins đã triển khai chương trình kế hoạch kế nhiệm tập trung vào việc phát triển cả các nhà lãnh đạo hiện tại và tương lai trong tổ chức.

  • Succession planning is an essential part of many family businesses. The Mars family has implemented a succession planning program that ensures the company remains family-owned and operated while also preparing the next generation of leaders.

    Kế hoạch kế nhiệm là một phần thiết yếu của nhiều doanh nghiệp gia đình. Gia đình Mars đã triển khai chương trình kế hoạch kế nhiệm đảm bảo công ty vẫn do gia đình sở hữu và điều hành, đồng thời chuẩn bị cho thế hệ lãnh đạo tiếp theo.

  • NASA's succession planning program focuses on developing a pipeline of talented engineers and scientists to ensure the space agency can continue its mission of exploration and discovery in the future.

    Chương trình lập kế hoạch kế nhiệm của NASA tập trung vào việc phát triển đội ngũ kỹ sư và nhà khoa học tài năng để đảm bảo cơ quan vũ trụ này có thể tiếp tục sứ mệnh thám hiểm và khám phá trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan