danh từ
sự tiếp tục, sự làm tiếp
turn to page 137 for the continuation of this article: mở trang 137 để xem tiếp bài này
sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm, phần mở rộng thêm
a continuation to a room: sự mở rộng một căn buồng; phần mở rộng thêm cho một căn buồng
(số nhiều) ghệt, xà cạp; (từ lóng) quần dài
Default
sự mở rộng, sự tiếp tục
analytic c. [sự mở rộng, thác triển] giải tích