Định nghĩa của từ post office

post officenoun

bưu điện

/ˈpəʊst ɒfɪs//ˈpəʊst ɑːfɪs/

Thuật ngữ "post office" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 ở Châu Âu sau khi các dịch vụ bưu chính quốc gia được thành lập. Trước đó, thư chủ yếu được chuyển phát thông qua các dịch vụ chuyển phát nhanh tư nhân hoặc chuyển phát tận tay đến người nhận. Năm 1516, Maximilian I, Hoàng đế La Mã Thần thánh, đã tạo ra một dịch vụ thư tập trung cho các hoạt động liên lạc của đế quốc, đánh dấu sự khởi đầu của hệ thống bưu chính hiện đại. Từ "post" ban đầu dùng để chỉ những cỗ xe ngựa được sử dụng để vận chuyển thư từ giữa các địa điểm khác nhau của đế quốc. Theo thời gian, thuật ngữ này không chỉ bao gồm các cỗ xe ngựa mà còn bao gồm cả các tòa nhà và cơ sở nơi thư được tiếp nhận, phân loại và gửi đi. Khi các dịch vụ bưu chính quốc gia trở nên có tổ chức và phổ biến hơn trên khắp Châu Âu, thuật ngữ "post office" đã trở nên phổ biến để chỉ những không gian vật lý này. Việc sử dụng thuật ngữ này sớm lan sang các quốc gia nói tiếng Anh, nơi nó được sử dụng phổ biến kể từ đó để mô tả các tổ chức và văn phòng khác nhau chịu trách nhiệm xử lý và chuyển phát thư cho công chúng.

namespace

a place where you can buy stamps, send letters, etc.

nơi bạn có thể mua tem, gửi thư, v.v.

Ví dụ:
  • Where's the main post office?

    Bưu điện chính ở đâu?

  • You can buy your stamps at the post office.

    Bạn có thể mua tem ở bưu điện.

  • a post office counter

    quầy bưu điện

the national organization in many countries that is responsible for collecting and delivering letters, etc.

tổ chức quốc gia ở nhiều quốc gia có trách nhiệm thu thập và chuyển phát thư từ, v.v.

Ví dụ:
  • He works for the Post Office.

    Anh ấy làm việc cho Bưu điện.

Từ, cụm từ liên quan

a children’s game in which imaginary letters are exchanged for kisses

một trò chơi trẻ em trong đó những lá thư tưởng tượng được trao đổi để lấy nụ hôn