Định nghĩa của từ mailman

mailmannoun

người đưa thư

/ˈmeɪlmæn//ˈmeɪlmæn/

Từ "mailman" bắt nguồn từ tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, cụ thể là những năm 1850. Trước thời điểm này, thuật ngữ được sử dụng để mô tả người chịu trách nhiệm chuyển phát thư là "người đưa thư". Tuy nhiên, khi Bưu điện Hoa Kỳ (USPS) bắt đầu mở rộng phạm vi hoạt động trên khắp cả nước, nhu cầu phân biệt những cá nhân chuyển phát thư ở khu vực thành thị với những người chịu trách nhiệm chuyển phát thư ở các vùng nông thôn hơn, những người được gọi là "người đưa thư nông thôn" ngày càng tăng. Năm 1863, USPS bắt đầu sử dụng thuật ngữ "người đưa thư thành phố" để chỉ cụ thể những người chịu trách nhiệm chuyển phát thư ở các thành phố và thị trấn, trong khi "người đưa thư nông thôn" được sử dụng để chỉ những người chuyển phát thư ở các vùng nông thôn hơn. Thuật ngữ này cuối cùng đã phát triển thành "mailman" vào những năm 1880 và vẫn là thuật ngữ phổ biến để chỉ những nhân viên USPS chuyển phát thư đến các hộ gia đình và doanh nghiệp ở các khu vực thành thị kể từ đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư

namespace
Ví dụ:
  • The mailman diligently delivered letters and packages to every house on his route.

    Người đưa thư cần mẫn chuyển thư và bưu phẩm đến mọi ngôi nhà trên tuyến đường của mình.

  • My neighbor's dog often chases after the mailman, seemingly mistaking him for an intruder.

    Con chó của hàng xóm tôi thường đuổi theo người đưa thư vì tưởng nhầm anh ta là kẻ đột nhập.

  • The mailman knocked on my door and handed me a package from Amazon.

    Người đưa thư gõ cửa nhà tôi và trao cho tôi một gói hàng từ Amazon.

  • I waited eagerly for the mailman to deliver my birthday present, which had been mailed from a distant relative.

    Tôi háo hức chờ người đưa thư giao món quà sinh nhật cho tôi, món quà này được gửi từ một người họ hàng xa.

  • The mailman rings the bell and drops a fresh copy of the local newspaper on my doorstep every morning.

    Người đưa thư sẽ bấm chuông và đặt một tờ báo địa phương mới trước cửa nhà tôi mỗi sáng.

  • The mailman's truck pulled up to my house just as I was leaving for work, delivering a package I had been eagerly anticipating.

    Chiếc xe tải của người đưa thư dừng lại trước nhà tôi đúng lúc tôi chuẩn bị đi làm, giao một gói hàng mà tôi đã háo hức mong đợi.

  • Due to bad weather, the mailman was unable to deliver my mail, leaving me to anxiously await its arrival the next day.

    Do thời tiết xấu, người đưa thư không thể chuyển thư cho tôi, khiến tôi phải nóng lòng chờ thư đến vào ngày hôm sau.

  • The mailman's thick uniform could withstand the harsh winter weather as he trudged through the snow to complete his rounds.

    Bộ đồng phục dày của người đưa thư có thể chịu được thời tiết mùa đông khắc nghiệt khi anh ta lội bộ qua tuyết để hoàn thành nhiệm vụ của mình.

  • I was surprised to see an old friend's postcard in the mailman's hand, bringing back cherished memories.

    Tôi ngạc nhiên khi thấy tấm bưu thiếp của người bạn cũ trên tay người đưa thư, gợi lại những kỷ niệm đáng trân trọng.

  • The mailman's route has been understaffed, causing some residents to wait longer than usual for their deliveries.

    Tuyến đường giao thư đang thiếu nhân viên, khiến một số người dân phải chờ đợi lâu hơn bình thường để nhận hàng.