Định nghĩa của từ postman

postmannoun

người đưa thư

/ˈpəʊs(t)mən/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "postman" là sự kết hợp của "post" và "man". "Post" bắt nguồn từ tiếng Latin "postis", có nghĩa là "doorpost" hoặc "gatepost". Điều này là do hệ thống chuyển phát bưu chính của La Mã liên quan đến việc đặt thư và tin nhắn trên các cấu trúc này. Từ "man" chỉ đơn giản ám chỉ người thực hiện việc chuyển phát. Do đó, "Postman" ám chỉ một người đàn ông có công việc là chuyển phát thư. Mặc dù thuật ngữ này trước đây có giới tính, nhưng ngày càng bao hàm để chỉ tất cả những người đưa thư, bất kể giới tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười đưa thư

namespace
Ví dụ:
  • The postman faithfully delivered Emily's letter every day, even when she was away on vacation.

    Người đưa thư trung thành chuyển thư cho Emily mỗi ngày, ngay cả khi cô ấy đi nghỉ.

  • As the postman approached James' house, he saw a red flag tied to the mailbox, signaling that there was an urgent package waiting for him.

    Khi người đưa thư đến gần nhà James, anh ta nhìn thấy một lá cờ đỏ buộc vào hộp thư, báo hiệu rằng có một gói hàng khẩn cấp đang chờ anh ta.

  • Despite the heavy rain, the postman bravely rode his bicycle through the town, delivering mail to all the residents.

    Bất chấp trời mưa lớn, người đưa thư vẫn dũng cảm đạp xe khắp thị trấn, chuyển thư cho tất cả người dân.

  • The postman delivered a package to Elizabeth's doorstep, but unfortunately, she missed the knock and the note left behind.

    Người đưa thư đã giao một gói hàng đến tận nhà Elizabeth, nhưng thật không may, cô đã không nghe thấy tiếng gõ cửa và tờ giấy ghi chú để lại.

  • The postman spotted a stray cat playing with a ball of yarn in front of Sarah's house and discretely slipped a poster inside the mailbox, advertising an upcoming animal adoption fair.

    Người đưa thư phát hiện một chú mèo hoang đang chơi với một quả bóng len trước nhà Sarah và đã kín đáo bỏ một tấm áp phích vào bên trong hộp thư, quảng cáo về hội chợ nhận nuôi động vật sắp tới.

  • John saw the postman walking down the street and flagged him down to ask for a special delivery to his cousin's house in another state.

    John nhìn thấy người đưa thư đang đi bộ trên phố và gọi anh ta lại để yêu cầu giao hàng đặc biệt đến nhà anh họ anh ở một tiểu bang khác.

  • The postman noticed a surge in packages being delivered to Michael's house and couldn't help but wonder if he had been ordering something rather pricey.

    Người đưa thư nhận thấy có sự gia tăng đột biến về số lượng bưu kiện được giao đến nhà Michael và không khỏi thắc mắc liệu anh ấy có đặt mua thứ gì đó khá đắt tiền hay không.

  • After a chance encounter with a lost puppy, the postman took it under his wing and regularly stopped by its new owner's house to drop off a bundle of treats for the lucky dog.

    Sau một cuộc gặp gỡ tình cờ với một chú chó con bị lạc, người đưa thư đã nhận nuôi chú và thường xuyên ghé qua nhà chủ mới của chú để tặng một bó đồ ăn cho chú chó may mắn.

  • Frank saw the postman pass by and quickly grabbed a few dull envelopes from his mailbox, hoping to brighten them up with some colorful stamps.

    Frank nhìn thấy người đưa thư đi qua và nhanh chóng lấy một vài chiếc phong bì xỉn màu từ hộp thư, hy vọng làm chúng tươi sáng hơn bằng một số con tem đầy màu sắc.

  • Whenever Maria heard the whistle of the postman, her heart would skip a beat, wondering if it was the long-awaited letter from her beloved boyfriend, who was away on business.

    Mỗi khi Maria nghe tiếng còi của người đưa thư, tim cô lại hẫng một nhịp, tự hỏi liệu đó có phải là lá thư mà cô mong đợi từ lâu từ người bạn trai yêu dấu đang đi công tác xa không.

Từ, cụm từ liên quan