Định nghĩa của từ elasticity

elasticitynoun

Độ đàn hồi

/ˌiːlæˈstɪsəti//ˌiːlæˈstɪsəti/

Từ "elasticity" bắt nguồn từ tiếng Latin "elasticus", có nghĩa là "lùi lại", "lùi lại" hoặc "bật lại". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả khả năng vật liệu trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị kéo căng hoặc nén. Khái niệm về độ đàn hồi được phát triển thêm vào thế kỷ 18 bởi các nhà khoa học như Robert Hooke, người đã xây dựng Định luật Hooke, mô tả mối quan hệ giữa lực và biến dạng trong vật liệu đàn hồi. Từ "elasticity" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, kinh tế và tâm lý học, để mô tả khả năng thay đổi và thích nghi của mọi thứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), tính đàn hồi; tính mềm dẻo

meaningtính nhún nhẩy

meaningtính bồng bột, tính bốc đồng

typeDefault

meaningtính đàn hồi, đàn hồi

meaningcubical e. đàn hồi thể tích

namespace
Ví dụ:
  • The elasticity of demand for bottled water is relatively inelastic because people need it to stay hydrated, regardless of the price increase.

    Độ co giãn của cầu đối với nước đóng chai tương đối kém co giãn vì mọi người cần nước để duy trì nước, bất kể giá cả có tăng hay không.

  • The price elasticity of demand for luxury cars is elastic as consumers are more sensitive to the high prices.

    Độ co giãn của cầu theo giá đối với xe hơi hạng sang là đàn hồi vì người tiêu dùng nhạy cảm hơn với giá cao.

  • The income elasticity of demand for steak is relatively high as it is considered a luxury item.

    Độ co giãn thu nhập của cầu đối với thịt bò bít tết tương đối cao vì đây được coi là một mặt hàng xa xỉ.

  • The cross-price elasticity of demand for pizza and pasta is low as they are substitutes but not direct competitors.

    Độ co giãn chéo của cầu theo giá đối với pizza và mì ống thấp vì chúng là sản phẩm thay thế nhưng không phải là đối thủ cạnh tranh trực tiếp.

  • The price elasticity of demand for a particular brand of cola is relatively inelastic as customers are loyal to the product.

    Độ co giãn của cầu theo giá đối với một nhãn hiệu cola cụ thể tương đối không co giãn vì khách hàng rất trung thành với sản phẩm.

  • The quantity demanded for elastic products is highly sensitive to changes in price, while inelastic products do not experience a change in quantity demanded due to price changes.

    Lượng cầu đối với các sản phẩm đàn hồi rất nhạy cảm với những thay đổi về giá, trong khi các sản phẩm không đàn hồi không có sự thay đổi về lượng cầu do giá thay đổi.

  • The marketing strategy for the new product aims to maintain elasticity to maximize the brand's profitability.

    Chiến lược tiếp thị cho sản phẩm mới nhằm duy trì tính linh hoạt để tối đa hóa lợi nhuận của thương hiệu.

  • The elasticity of demand for smartphones has decreased over time as the market has become saturated.

    Độ co giãn của nhu cầu về điện thoại thông minh đã giảm theo thời gian vì thị trường đã bão hòa.

  • The 'ceteris paribus' assumption is crucial for elasticities calculations as it eliminates the effect of extraneous variables on consumer behavior.

    Giả định 'ceteris paribus' rất quan trọng đối với các phép tính về độ co giãn vì nó loại bỏ tác động của các biến không liên quan đến hành vi của người tiêu dùng.

  • The income elasticity of demand for public transportation is highly discontinuous due to thresholds in income levels.

    Độ co giãn thu nhập của nhu cầu về giao thông công cộng rất không liên tục do ngưỡng thu nhập.