Định nghĩa của từ poke around

poke aroundphrasal verb

chọc ngoáy xung quanh

////

Cụm từ "poke around" có nguồn gốc từ tiếng Anh Anh thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, từ "poke" được dùng để mô tả một cây sào dài bằng gỗ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như câu cá, đẩy hoặc chọc. Bản thân động từ "poke" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pōcan", có nghĩa là đẩy hoặc chọc. Động từ này sau đó được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "poken" và sau đó là tiếng Anh Anh-Saxon là "pokkien". Cụm từ "poke around" bắt nguồn từ sự biến thể của "poke and prodd(e) around", có nghĩa là kiểm tra và khám phá một địa điểm hoặc vật thể bằng cách chọc và chọc vào nó. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tìm kiếm thứ gì đó, chẳng hạn như trong không gian tối tăm hoặc lộn xộn. Ban đầu, thuật ngữ "poke" mang hàm ý hơi tiêu cực vì nó cũng có thể ám chỉ đến những rào cản hoặc chướng ngại vật cản trở sự tiến bộ. Tuy nhiên, theo thời gian, "poke around" đã phát triển thành chủ yếu để mô tả việc khám phá và tìm tòi nhàn nhã. Ngày nay, "poke around" là một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu thị hành động dành thời gian khám phá hoặc tìm kiếm, vì một lý do cụ thể hoặc chỉ đơn giản là để thỏa mãn sự tò mò nhàn rỗi. Các cách sử dụng phổ biến bao gồm "I want to poke around the new antique store downtown" hoặc "Let's poke around in the cupboard and see what we can find for dinner tonight."

namespace
Ví dụ:
  • I like to poke around in thrift stores to find unique treasures.

    Tôi thích lục lọi các cửa hàng đồ cũ để tìm những món đồ độc đáo.

  • The detective spent hours poking around the crime scene, looking for any clues.

    Thám tử đã dành nhiều giờ để tìm kiếm xung quanh hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối nào.

  • The curious cat was always poking around the cabinets, searching for tasty snacks.

    Con mèo tò mò luôn lục lọi khắp tủ để tìm đồ ăn vặt ngon lành.

  • When I moved into my new apartment, I spent a few days poking around to get a feel for the layout.

    Khi chuyển đến căn hộ mới, tôi đã dành vài ngày để xem xét xung quanh để cảm nhận cách bố trí.

  • The journalist spent the afternoon poking around the city trying to uncover a scoop.

    Nhà báo đã dành cả buổi chiều đi khắp thành phố để tìm kiếm thông tin độc quyền.

  • The investigator was seen poking around the abandoned building, trying to find any evidence.

    Người ta nhìn thấy cảnh sát đang lục lọi khắp tòa nhà bỏ hoang để cố gắng tìm kiếm bằng chứng.

  • The nosy neighbor was always poking around in our garden, to see if we had anything he could borrow.

    Người hàng xóm tọc mạch luôn lục lọi trong vườn nhà chúng tôi để xem chúng tôi có thứ gì anh ta có thể mượn không.

  • The chef loved to poke around in the local markets, looking for fresh ingredients.

    Đầu bếp thích đi khắp các khu chợ địa phương để tìm kiếm nguyên liệu tươi ngon.

  • The librarian would often spend hours poking around in the archives, trying to find obscure information.

    Người thủ thư thường dành nhiều giờ lục tung kho lưu trữ để tìm kiếm thông tin khó hiểu.

  • The detective's dog would often accompany her on her investigations, poking around in corners and under furniture, searching for any hidden secrets.

    Con chó của thám tử thường đi cùng cô trong các cuộc điều tra, lục lọi khắp các góc và dưới đồ nội thất để tìm kiếm bất kỳ bí mật ẩn giấu nào.