Định nghĩa của từ nosey

noseyadjective

tò mò

/ˈnəʊzi//ˈnəʊzi/

Từ "nosey" có nguồn gốc rất thú vị! Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ "nosy" của thế kỷ 15, dùng để chỉ thứ gì đó nhọn hoắt hoặc nhọn hoắt, như mũi. Theo thời gian, thuật ngữ này phát triển thành nghĩa là tò mò hoặc thích tìm hiểu, đặc biệt là theo cách bị coi là khó chịu hoặc xâm phạm. Vào thế kỷ 17, "nosey" bắt đầu được sử dụng như một động từ, có nghĩa là tò mò hoặc điều tra công việc kinh doanh của người khác. Tính từ "nosey" xuất hiện vào thế kỷ 19, dùng để mô tả một người quá tò mò hoặc thích xen vào chuyện của người khác. Ngày nay, chúng ta sử dụng "nosey" để mô tả một người luôn tò mò về công việc của người khác, thường theo cách bị coi là thô lỗ hoặc xâm phạm. Vì vậy, lần tới khi ai đó gọi bạn là "nosey," thì hãy nhớ rằng đó là lời nhắc đến lịch sử thú vị và sâu sắc của từ này!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó mũi to

meaningthành mũi (đối với mùi thối)

meaningcó mùi hôi thối

namespace
Ví dụ:
  • The neighbor is quite nosey; she always seems to know everyone's business in the community.

    Người hàng xóm khá tọc mạch; bà ấy dường như luôn biết rõ chuyện của mọi người trong cộng đồng.

  • My aunt is quite nosey about my love life and won't stop asking me about my boyfriend.

    Dì tôi khá tò mò về đời sống tình cảm của tôi và không ngừng hỏi tôi về bạn trai tôi.

  • I try not to be too nosey, but I can't help overhearing their conversation through the open window.

    Tôi cố gắng không tò mò quá, nhưng không thể không nghe lén cuộc trò chuyện của họ qua cửa sổ mở.

  • She's a bit too nosey for my liking; I caught her snooping around my desk yesterday.

    Cô ấy hơi tọc mạch so với sở thích của tôi; hôm qua tôi bắt gặp cô ấy lục lọi quanh bàn làm việc của tôi.

  • The detective's nosey interrogation tactics don't help build trust between us.

    Chiến thuật thẩm vấn tò mò của thám tử không giúp xây dựng lòng tin giữa chúng ta.

  • I know she's nosey, but I couldn't resist starting a rumor just to see her reaction.

    Tôi biết cô ấy tò mò, nhưng tôi không thể không tung tin đồn chỉ để xem phản ứng của cô ấy.

  • The photographer tried to get a nosey shot of the celebrity's wedding.

    Nhiếp ảnh gia đã cố gắng chụp một bức ảnh cận cảnh đám cưới của người nổi tiếng.

  • The police officer's nosey questions about my whereabouts only made me more suspicious.

    Những câu hỏi tò mò của viên cảnh sát về nơi ở của tôi chỉ khiến tôi nghi ngờ hơn.

  • My nosey sister-in-law always seems to have something critical to say about my parenting.

    Cô chị dâu tọc mạch của tôi dường như luôn có điều gì đó chỉ trích về cách nuôi dạy con cái của tôi.

  • I don't appreciate her nosey attitude; I wish she'd mind her own business.

    Tôi không thích thái độ tọc mạch của cô ta; tôi mong cô ta đừng quan tâm đến chuyện của người khác nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches