danh từ
(quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
to be on the scout: đi trinh sát, đi do thám
tàu thám thính
máy bay nhỏ và nhanh
ngoại động từ
theo dõi, theo sát, do thám
to be on the scout: đi trinh sát, đi do thám
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm