Định nghĩa của từ snoop

snoopverb

rình mò

/snuːp//snuːp/

Từ "snoop" có một lịch sử hấp dẫn! Có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17, "snoop" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "snoepen", có nghĩa là "tò mò" hoặc "do thám". Những người thực dân Mỹ đầu tiên đã mang từ này từ Hà Lan sang và ban đầu nó ám chỉ hành động rình mò hoặc tò mò trong công việc của người khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm ý tưởng bí mật quan sát hoặc do thám ai đó hoặc thứ gì đó. Vào thế kỷ 19, một "snoop" có thể ám chỉ một người lén lút hoặc tọc mạch, thường lục lọi đồ đạc của mọi người để lấy thông tin. Ngày nay, từ "snoop" đã mang một ý nghĩa rộng hơn, không chỉ bao hàm hành động rình mò mà còn bao hàm ý tưởng tò mò hoặc muốn tìm hiểu về một điều gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

type danh từ: (snooper)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chõ mõm (vào việc người khác)

meaningđi mò, rình mò

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xoáy, ăn cắp

namespace
Ví dụ:
  • Jake couldn't help but snoop around his new neighbor's house after hearing loud music coming from inside.

    Jake không thể không rình mò quanh nhà người hàng xóm mới của mình sau khi nghe thấy tiếng nhạc lớn phát ra từ bên trong.

  • Sarah's teenage daughter was caught snooping through her parents' drawers for the umpteenth time.

    Cô con gái tuổi teen của Sarah đã bị bắt gặp đang lục lọi ngăn kéo của bố mẹ mình hàng chục lần.

  • The detective suspected that the burglar had snooped around the crime scene before breaking in.

    Thám tử nghi ngờ tên trộm đã rình mò quanh hiện trường vụ án trước khi đột nhập vào nhà.

  • My roommate has a habit of snooping through my belongings when I leave my door open.

    Bạn cùng phòng của tôi có thói quen lục lọi đồ đạc của tôi khi tôi để cửa mở.

  • The co-worker thought that the boss was snooping when he glanced at their computer screen.

    Người đồng nghiệp nghĩ rằng ông chủ đang theo dõi họ khi anh ta liếc nhìn màn hình máy tính.

  • The nosy neighbor was refuted when the homeowner caught her snooping through their garden fence.

    Người hàng xóm tọc mạch đã bị phản bác khi chủ nhà bắt gặp cô ta đang rình mò qua hàng rào vườn của họ.

  • The intruder had been snooping around the houses in the area for days before being caught.

    Kẻ đột nhập đã rình mò quanh các ngôi nhà trong khu vực trong nhiều ngày trước khi bị bắt.

  • The store owners discovered that a thief had been snooping around their store after hours.

    Chủ cửa hàng phát hiện ra một tên trộm đã rình mò quanh cửa hàng của họ sau giờ làm việc.

  • Samantha was disturbed to find her roommate snooping around her passport and other private documents.

    Samantha rất bối rối khi phát hiện bạn cùng phòng của mình đang lục lọi hộ chiếu và các giấy tờ cá nhân khác của cô.

  • Ipsokratis considered snooping into her mother's medicine cabinet, attempting to guess which pills she might be taking.

    Ipsokratis đã cân nhắc đến việc lục tủ thuốc của mẹ mình, cố gắng đoán xem bà có thể đang uống loại thuốc nào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches