Định nghĩa của từ pry

pryverb

nâng lên

/praɪ//praɪ/

Từ "pry" bắt nguồn từ "bryggja" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "khoan hoặc đục lỗ". Thuật ngữ này được tiếng Anh cổ sử dụng và phát triển thành "brygan" hoặc "prigan". Trong tiếng Anh trung đại, "prigen" được dùng để mô tả hành động buộc mở một thứ gì đó đã đóng chặt, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc cửa sổ. Ý nghĩa này tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, khi cách viết trở thành "prygen," và cuối cùng phát triển thành dạng hiện đại "pry" vào cuối thế kỷ 16. Theo thời gian, ý nghĩa của "pry" đã mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là hành động vật lý buộc mở một thứ gì đó. Giờ đây, nó còn bao hàm ý tưởng xâm phạm vào chuyện riêng tư của ai đó hoặc điều tra bí mật điều gì đó. Ý nghĩa mở rộng này của "pry" có thể bắt nguồn từ hàm ý ban đầu là đột nhập vào không gian đóng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)

type nội động từ

meaning((thường) : into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói

meaningdò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)

namespace

to try to find out information about other people’s private lives in a way that is annoying or rude

cố gắng tìm hiểu thông tin về đời sống riêng tư của người khác theo cách gây khó chịu hoặc thô lỗ

Ví dụ:
  • I'm sick of you prying into my personal life!

    Tôi chán ngấy việc anh tò mò vào đời tư của tôi rồi!

  • I'm sorry. I didn't mean to pry.

    Tôi xin lỗi. Tôi không có ý chọc ghẹo.

  • She tried to keep the children away from the prying eyes of the world's media.

    Cô cố gắng giữ bọn trẻ tránh xa con mắt tò mò của giới truyền thông thế giới.

  • Sarah couldn't believe her best friend had started prying into her personal life, asking probing questions about her love life and financial situation.

    Sarah không thể tin rằng người bạn thân nhất của mình lại bắt đầu tò mò về đời tư của cô, hỏi những câu hỏi sâu xa về đời sống tình cảm và tình hình tài chính của cô.

  • John's sister refused to stop prying into his business, constantly asking about his job and promotions.

    Chị gái của John vẫn không ngừng tò mò về công việc kinh doanh của anh, liên tục hỏi thăm về công việc và các chương trình thăng tiến của anh.

to use force to separate something from something else

sử dụng vũ lực để tách cái gì đó khỏi cái gì khác

Từ, cụm từ liên quan

All matches