Định nghĩa của từ deep pockets

deep pocketsnoun

túi sâu

/ˌdiːp ˈpɒkɪts//ˌdiːp ˈpɑːkɪts/

Cụm từ "deep pockets" có nguồn gốc từ bối cảnh pháp lý, đặc biệt là liên quan đến các vụ kiện dân sự đòi bồi thường thiệt hại. Thuật ngữ này đề cập đến một cá nhân hoặc tổ chức có nguồn tài chính dồi dào, đặc biệt là trong bối cảnh tranh chấp pháp lý. Cụm từ này ngụ ý rằng những cá nhân hoặc tổ chức này có khả năng chịu được tổn thất tài chính đáng kể và do đó có đủ tiền để chi trả các khoản dàn xếp hoặc phán quyết lớn. Nói cách khác, họ có "deep pockets" để trang trải chi phí bồi thường thiệt hại pháp lý. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 và tiếp tục phổ biến trong thuật ngữ pháp lý và văn hóa đại chúng ngày nay, khi nó thường được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ ai hoặc bất kỳ thứ gì có nguồn tài chính dường như vô hạn.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company has deep pockets to fund extensive research and development in the pursuit of new medications.

    Công ty dược phẩm này có nguồn tài chính dồi dào để tài trợ cho hoạt động nghiên cứu và phát triển sâu rộng nhằm theo đuổi các loại thuốc mới.

  • The wealthy businessman with deep pockets sponsored a lavish fundraiser for the local charity.

    Một doanh nhân giàu có với túi tiền rủng rỉnh đã tài trợ cho một chương trình gây quỹ xa hoa cho tổ chức từ thiện địa phương.

  • The tech giant's deep pockets have allowed for massive expansion and acquisition strategies over the years.

    Nguồn tài chính dồi dào của gã khổng lồ công nghệ này đã cho phép thực hiện các chiến lược mở rộng và mua lại lớn trong nhiều năm qua.

  • The sports team with deep pockets lured top-tier talent to the franchise with lucrative contracts.

    Đội thể thao có nguồn tài chính dồi dào đã thu hút những tài năng hàng đầu đến với câu lạc bộ bằng những hợp đồng béo bở.

  • The film studio's deep pockets ensured that the production was able to secure the most talented actors, directors, and crew members.

    Nguồn tài chính dồi dào của hãng phim đã đảm bảo rằng quá trình sản xuất có thể tuyển dụng được những diễn viên, đạo diễn và thành viên đoàn làm phim tài năng nhất.

  • The famous celebrity's deep pockets allowed them to purchase the most luxurious homes, cars, and jewelry.

    Những người nổi tiếng giàu có có thể mua những ngôi nhà, xe hơi và đồ trang sức xa xỉ nhất.

  • The nonprofit organization benefited greatly from the deep pockets of its generous donors.

    Tổ chức phi lợi nhuận này được hưởng lợi rất nhiều từ nguồn tiền tài trợ hào phóng của các nhà tài trợ.

  • The university's deep pockets provided ample resources for faculty members to conduct groundbreaking research.

    Nguồn tài chính dồi dào của trường đại học đã cung cấp nguồn lực dồi dào cho các giảng viên tiến hành nghiên cứu mang tính đột phá.

  • The deep pockets of the arts organization made it possible to fund innovative and cutting-edge productions.

    Nguồn tài chính dồi dào của tổ chức nghệ thuật đã giúp tài trợ cho những sản phẩm sáng tạo và tiên tiến.

  • The corporation's deep pockets allowed it to weather through economic downturns and uncertain times.

    Nguồn tài chính dồi dào của tập đoàn đã giúp công ty vượt qua được thời kỳ suy thoái kinh tế và thời kỳ bất ổn.