Định nghĩa của từ pocket veto

pocket vetonoun

phủ quyết bỏ túi

/ˌpɒkɪt ˈviːtəʊ//ˌpɑːkɪt ˈviːtəʊ/

Thuật ngữ "pocket veto" ám chỉ quyền hiến định của Tổng thống Hoa Kỳ nhằm ngăn chặn một dự luật trở thành luật mà không chính thức ký hoặc phủ quyết. Khi cả hai viện của Quốc hội đã thông qua một dự luật và gửi cho Tổng thống để ký, nhưng Tổng thống không ký hoặc không thực hiện bất kỳ hành động nào khác đối với dự luật trong một khoảng thời gian nhất định (thường là 10 ngày, không bao gồm Chủ Nhật), thì dự luật được coi là "pocket vetoed". Điều này có nghĩa là dự luật tự động không trở thành luật mà không cần phủ quyết chính thức hoặc chữ ký của Tổng thống. Cụm từ "pocket veto" ngụ ý rằng Tổng thống có thể giữ quyền phủ quyết trong túi và tránh thể hiện lập trường công khai hoặc chính trị đối với dự luật, trong khi vẫn ngăn chặn dự luật trở thành luật. Ý tưởng về quyền phủ quyết trong túi bắt nguồn từ luật hiến pháp Anh, trong đó một quyền tương tự cho phép quốc vương phê duyệt hoặc bác bỏ một dự luật mà không cần làm gì cả.

namespace
Ví dụ:
  • The president used his pocket veto to prevent the agricultural appropriations bill from becoming law without his signature.

    Tổng thống đã sử dụng quyền phủ quyết của mình để ngăn chặn dự luật phân bổ nông nghiệp trở thành luật mà không có chữ ký của ông.

  • As the bill sat on the president's desk for ten days without being signed, it was subject to a pocket veto and did not become law.

    Vì dự luật nằm trên bàn làm việc của tổng thống trong mười ngày mà không được ký nên nó đã bị phủ quyết và không trở thành luật.

  • The pocket veto has been used infrequently by presidents in recent years as they typically sign bills into law or veto them outright.

    Quyền phủ quyết bỏ túi ít khi được các tổng thống sử dụng trong những năm gần đây vì họ thường ký dự luật thành luật hoặc phủ quyết hoàn toàn.

  • Critics argue that the pocket veto gives the president too much power to dictate legislative outcomes without regard for the will of Congress.

    Những người chỉ trích cho rằng quyền phủ quyết tạm thời trao cho tổng thống quá nhiều quyền lực để quyết định kết quả lập pháp mà không cần quan tâm đến ý chí của Quốc hội.

  • The pocket veto allows presidents to delay the effective date of bills that they find objectionable while avoiding responsibility for an overt veto.

    Quyền phủ quyết bỏ túi cho phép tổng thống trì hoãn ngày có hiệu lực của các dự luật mà họ thấy phản đối trong khi tránh được trách nhiệm phủ quyết công khai.

  • The usage of pocket vetoes has been declared unconstitutional by some federal courts, but various presidents have defied these rulings.

    Một số tòa án liên bang đã tuyên bố việc sử dụng quyền phủ quyết bỏ túi là vi hiến, nhưng nhiều tổng thống đã bất chấp những phán quyết này.

  • The pocket veto has been particularly effective for presidents dealing with the minor amendments to existing legislation, as the pocket veto permits them to let only the major changes become law.

    Quyền phủ quyết bỏ túi đặc biệt hiệu quả đối với các tổng thống xử lý những sửa đổi nhỏ trong luật hiện hành, vì quyền phủ quyết bỏ túi cho phép họ chỉ để những thay đổi lớn trở thành luật.

  • In recent years, presidents have only utilized the pocket veto in extreme circumstances when they deemed legislation as a gross affront to the balance of power doctrine.

    Trong những năm gần đây, các tổng thống chỉ sử dụng quyền phủ quyết trong những trường hợp cực đoan khi họ coi luật pháp là sự xúc phạm nghiêm trọng đến học thuyết cân bằng quyền lực.

  • The pocket veto enables presidents to effectively prevent the enactment of bills that they consider fiscally hazardous for the country without assuming public outrage.

    Quyền phủ quyết bỏ túi cho phép tổng thống ngăn chặn hiệu quả việc ban hành các dự luật mà họ coi là nguy hiểm về mặt tài chính cho đất nước mà không gây ra sự phẫn nộ của công chúng.

  • By utilizing the pocket veto, presidents can delay the implementation of legislation until the commencement of the ensuing legislative session or administrative term.

    Bằng cách sử dụng quyền phủ quyết bỏ túi, tổng thống có thể trì hoãn việc thực hiện luật cho đến khi kỳ họp lập pháp hoặc nhiệm kỳ hành chính tiếp theo bắt đầu.

Từ, cụm từ liên quan