Định nghĩa của từ pocket money

pocket moneynoun

tiền tiêu vặt

/ˈpɒkɪt mʌni//ˈpɑːkɪt mʌni/

Thuật ngữ "pocket money" ban đầu xuất hiện ở Anh thời Victoria vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, cha mẹ sẽ cho con cái một khoản tiền nhỏ, thường là tiền lẻ, để giúp chúng trang trải các chi phí hàng ngày. Số tiền này nhằm mục đích giúp trẻ em mua những nhu yếu phẩm nhỏ như kẹo, bút chì và các vật dụng nhỏ khác mà chúng có thể mang theo trong túi. Cụm từ "pocket money" bắt đầu được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 khi các tổ chức tài chính và ngân hàng giao dịch trở nên phổ biến hơn. Các ngân hàng bắt đầu cung cấp các tài khoản được thiết kế riêng cho trẻ em, nơi cha mẹ có thể gửi tiền và sau đó cung cấp cho con cái quyền truy cập hạn chế vào số tiền đó thông qua thẻ ATM, qua điện thoại hoặc thông qua ứng dụng di động. Theo thời gian, thuật ngữ "pocket money" đã bao gồm những cách mới, thuận tiện hơn này để trẻ em quản lý tiền của mình. Ngày nay, "pocket money" thường được hiểu là khoản trợ cấp thường xuyên, hàng tuần hoặc hàng tháng do cha mẹ đưa ra để giúp trẻ em học về trách nhiệm tài chính và sự độc lập. Thông thường, quỹ này sẽ có hướng dẫn cụ thể về mục đích sử dụng tiền, chẳng hạn như đồ dùng học tập hoặc chi tiêu cá nhân, giúp trẻ em hình thành thói quen tài chính tốt sẽ có ích cho chúng khi trưởng thành.

namespace

a small amount of money that parents give their children, usually every week or every month

một số tiền nhỏ mà cha mẹ cho con cái, thường là hàng tuần hoặc hàng tháng

Ví dụ:
  • Did your parents give you pocket money when you were little?

    Khi bạn còn nhỏ, bố mẹ bạn có cho bạn tiền tiêu vặt không?

a small amount of money that you can spend on things you need or want

một số tiền nhỏ mà bạn có thể chi tiêu cho những thứ bạn cần hoặc muốn

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan