Định nghĩa của từ breast pocket

breast pocketnoun

túi ngực

/ˌbrest ˈpɒkɪt//ˌbrest ˈpɑːkɪt/

Thuật ngữ "breast pocket" ban đầu dùng để chỉ một chiếc túi nhỏ được khâu ở mặt trước áo vest hoặc áo khoác của nam giới, ngay bên dưới xương đòn và phía trên vạt áo cài nút. Chức năng của chiếc túi này là đựng những vật dụng nhỏ, chẳng hạn như khăn tay hoặc túi đựng thuốc lá, gần ngực để dễ lấy và tiện lợi. Vị trí của chiếc túi này trên áo vest hoặc áo khoác được lấy cảm hứng từ vị trí giải phẫu của ngực nam giới, vì cả hai đều nằm trên thân mình ngay phía trên bụng. Việc sử dụng từ "breast" trong bối cảnh của chiếc túi có thể được đặt ra do nó gần với ngực, ngụ ý mối liên hệ chặt chẽ giữa hai thứ. Tuy nhiên, cụm từ "breast pocket" kể từ đó đã phát triển về mặt ý nghĩa, trở thành một thuật ngữ thông tục để chỉ bất kỳ chiếc túi nhỏ bên trong nào trên một loại trang phục, bất kể vị trí của nó. Ngày nay, "breast pocket" thường được sử dụng để mô tả những chiếc túi trên áo cánh, áo sơ mi và các vật dụng khác mà phụ nữ thường mặc, mặc dù thực tế là những chiếc túi này không nhất thiết phải nằm gần ngực của người mặc nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The businessman reached into his breast pocket to retrieve a crumpled note with an important phone number scribbled on it.

    Người doanh nhân thò tay vào túi áo ngực để lấy ra một tờ giấy nhàu nát có ghi nguệch ngoạc một số điện thoại quan trọng.

  • The detective found a folded piece of paper in the suspect's breast pocket during the search of his clothing.

    Thám tử tìm thấy một mảnh giấy gấp trong túi áo ngực của nghi phạm khi khám xét quần áo của anh ta.

  • The author kept a well-stained handkerchief in his breast pocket for emergencies.

    Tác giả luôn giữ một chiếc khăn tay thấm đẫm mồ hôi trong túi áo ngực để phòng trường hợp khẩn cấp.

  • The farmer's wife placed a scrap of paper with a list of errands in her husband's breast pocket before sending him off to town.

    Vợ của người nông dân đã đặt một mẩu giấy ghi danh sách những việc cần làm vào túi áo ngực của chồng trước khi tiễn anh vào thị trấn.

  • The student removed a pen and a notepad from her breast pocket before settling into the lecture.

    Cô sinh viên lấy một cây bút và một cuốn sổ tay từ túi áo ngực trước khi bắt đầu bài giảng.

  • The artist's sketchbook was securely tucked into his breast pocket as he left the studio for a cup of coffee.

    Cuốn sổ phác thảo của họa sĩ được cất cẩn thận trong túi áo ngực khi anh rời khỏi phòng làm việc để đi uống một tách cà phê.

  • The salesman's tie sparkled in the light as he fished out a small wrapped gift for a satisfied customer from his breast pocket.

    Chiếc cà vạt của người bán hàng lấp lánh dưới ánh sáng khi anh ta lấy ra từ túi áo ngực một món quà nhỏ được gói cẩn thận để tặng cho một khách hàng hài lòng.

  • The musician's fingernails were tinged with ink as she pulled out a crumpled set list from her breast pocket.

    Móng tay của nữ nhạc sĩ dính đầy mực khi cô rút một danh sách bài hát nhàu nát từ túi áo ngực ra.

  • The engineer removed his reading glasses and placed them carefully in his breast pocket before leaving for home.

    Người kỹ sư tháo kính đọc sách ra và cẩn thận cất vào túi áo ngực trước khi về nhà.

  • The carpenter checked his pocket watch and found that it was a few minutes past noon; he slipped it back into his breast pocket before continuing his work.

    Người thợ mộc kiểm tra đồng hồ bỏ túi và thấy rằng đã quá trưa vài phút; ông bỏ nó lại vào túi áo ngực trước khi tiếp tục công việc.

Từ, cụm từ liên quan