Định nghĩa của từ hip pocket

hip pocketnoun

túi hông

/ˌhɪp ˈpɒkɪt//ˌhɪp ˈpɑːkɪt/

Từ "hip pocket" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi quần áo nam giới đang phát triển để trở nên thiết thực và tiện dụng hơn. Trước khi túi hông ra đời, nam giới thường để đồ đạc của mình trong những chiếc túi được may vào áo khoác hoặc áo ghi lê. Tuy nhiên, những chiếc túi này dễ bị cấn vào hông khi họ ngồi hoặc cưỡi ngựa, gây khó chịu. Để ứng phó, các nhà sản xuất quần áo bắt đầu thêm những chiếc túi nhỏ hơn vào hai bên quần dài của nam giới, thường được treo tự nhiên từ eo. Những chiếc túi này, còn được gọi là "hip pockets,", nằm ngay dưới lồng ngực, ngang hông, giúp dễ dàng lấy những vật dụng nhỏ mà không cần đến những chiếc túi áo khoác cồng kềnh. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi nhận lần đầu tiên cụm từ "hip pocket" được sử dụng trong một hình minh họa năm 1829 mô tả một chiếc áo khoác ngoài có túi hông. Kể từ đó, túi hông đã trở thành một đặc điểm tiêu chuẩn trong quần áo nam và nữ, mang đến một cách thuận tiện và hợp thời trang để mang theo những vật dụng nhỏ như ví, điện thoại và chìa khóa. Ngày nay, túi hông thường được tích hợp vào thiết kế của quần tây, váy và áo khoác, vừa tiện dụng vừa hợp thời trang.

namespace
Ví dụ:
  • The politician dug into his hip pocket to retrieve a crumpled piece of paper with his notes on it.

    Vị chính trị gia lục trong túi quần sau để lấy ra một tờ giấy nhàu nát có ghi chú của mình.

  • The coins jangled as the street performer reached into his hip pocket to count his tips.

    Những đồng xu kêu leng keng khi nghệ sĩ đường phố thò tay vào túi quần sau để đếm tiền boa.

  • She checked her watch, which she had forgotten to wind, and felt the additional weight in her hip pocket from the new battery.

    Cô kiểm tra chiếc đồng hồ mà cô đã quên lên dây cót và cảm thấy sức nặng tăng thêm trong túi quần vì cục pin mới.

  • The salesman eagerly reached for his hip pocket to pull out his card as the customer showed interest in his product.

    Người bán hàng háo hức với tay vào túi quần sau để rút thẻ ra khi khách hàng tỏ ra quan tâm đến sản phẩm của mình.

  • The tycoon's palms grew slick with sweat as he discreetly retrieved a wad of cash from his hip pocket before signing the contract.

    Lòng bàn tay của ông trùm ướt đẫm mồ hôi khi ông kín đáo rút một xấp tiền từ túi quần sau trước khi ký hợp đồng.

  • The teacher's phone rang, and she quickly moved to extract it from her hip pocket to silence it.

    Điện thoại của cô giáo reo, cô nhanh chóng lấy nó ra khỏi túi quần để tắt tiếng.

  • The child giggled as she rummaged through her hip pocket for the spare change she'd been saving for weeks.

    Đứa trẻ khúc khích khi lục trong túi quần sau để tìm số tiền lẻ mà cô bé đã tiết kiệm trong nhiều tuần.

  • The whole crowd gasped as the magician reached into his hip pocket and pulled out a live rabbit.

    Cả đám đông há hốc mồm khi ảo thuật gia thò tay vào túi quần sau và rút ra một con thỏ sống.

  • The waiter discreetly reached into his hip pocket to count the money before presenting the bill.

    Người phục vụ kín đáo thò tay vào túi quần đếm tiền trước khi đưa hóa đơn.

  • The athlete's fingers palpitated as he felt around in his hip pocket for the folded-up shirt he had planned to wipe his brow with.

    Những ngón tay của vận động viên run rẩy khi anh lục trong túi quần hông để tìm chiếc áo sơ mi gấp mà anh định dùng để lau trán.

Từ, cụm từ liên quan