Định nghĩa của từ air pocket

air pocketnoun

túi khí

/ˈeə pɒkɪt//ˈer pɑːkɪt/

Thuật ngữ "air pocket" được dùng để mô tả sự sụt giảm đột ngột áp suất không khí trong không gian kín, đặc biệt là dưới nước hoặc trong khu vực hạn chế. Sự sụt giảm áp suất không khí này có thể tạo ra một túi khí nhỏ hoặc bong bóng khí nén tách biệt với môi trường xung quanh. Các túi khí này có thể gây nguy hiểm cho thợ lặn vì chúng có thể khiến thợ lặn đột ngột nổi lên hoặc bị nhầm là lặn sâu hơn, dẫn đến mất phương hướng, mê man hoặc thậm chí là bệnh giảm áp. Trong hàng không, túi khí là một thuật ngữ khác để chỉ vùng có áp suất khí quyển thấp hơn đáng kể, có thể gây ra nhiễu loạn tạm thời và khó chịu cho hành khách và phi hành đoàn. Các túi khí này thường thấy ở địa hình đồi núi và có thể ảnh hưởng đến phép đo độ cao, đòi hỏi phải điều chỉnh máy đo độ cao cho phù hợp để tránh ước tính quá cao hoặc quá thấp độ cao. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "air pocket" liên quan đến sự xuất hiện đột ngột của các túi khí hoặc bong bóng khí nén trong không gian mà áp suất không khí giảm nhanh chóng, gây ra rủi ro và thách thức trong nhiều ngành và tình huống khác nhau.

namespace

a closed area that becomes filled with air

một khu vực khép kín chứa đầy không khí

Ví dụ:
  • Make sure there are no air pockets around the roots of the plant.

    Đảm bảo không có túi khí nào xung quanh rễ cây.

an area of low air pressure that makes a plane suddenly drop while flying

một khu vực có áp suất không khí thấp khiến máy bay đột nhiên rơi xuống khi đang bay

Ví dụ:
  • The plane hit an air pocket.

    Máy bay đâm vào túi khí.

Từ, cụm từ liên quan