Định nghĩa của từ plough on

plough onphrasal verb

cày trên

////

Cụm từ "plough on" là một thành ngữ có nguồn gốc từ nông nghiệp và văn hóa nông nghiệp. Ở dạng ban đầu, "plough" dùng để chỉ một công cụ nông nghiệp dùng để lật và làm tơi đất để chuẩn bị trồng trọt. Động từ "to plough" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "lật đất bằng cày". Thuật ngữ "plough on" cụ thể ám chỉ hành động tiếp tục một nhiệm vụ hoặc giải quyết một tình huống khó khăn, ngay cả khi gặp phải trở ngại hoặc khó khăn. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ các hoạt động nông nghiệp, khi cày ruộng đòi hỏi rất nhiều nỗ lực về thể chất và tinh thần. Người nông dân sẽ "plough on" đi qua các cánh đồng, bất kể thời tiết hay các biến chứng khác, để đảm bảo thu hoạch thành công. Trong cách sử dụng hiện đại, "plough on" có nghĩa là kiên trì vượt qua những thách thức trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, vì cụm từ này đã phát triển theo nghĩa rộng hơn và ẩn dụ hơn. Bằng cách dựa trên bối cảnh ban đầu của việc cày ruộng và sự chăm chỉ cũng như quyết tâm cần thiết, "plough on" khuyến khích mọi người vượt qua những khó khăn và gian khổ bằng cách xây dựng hình ảnh trong tâm trí về việc tiến lên qua địa hình đầy thử thách với sự kiên nhẫn, khả năng phục hồi và quyết tâm.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer carefully guided the plough through the fertile soil, preparing it for the planting of his crops.

    Người nông dân cẩn thận cày xới đất màu mỡ, chuẩn bị cho việc trồng trọt.

  • The field was ploughed twice before sowing to ensure the soil was loose and free of any weeds.

    Ruộng được cày hai lần trước khi gieo hạt để đảm bảo đất tơi xốp và không có cỏ dại.

  • The ancient plough, made of wood and iron, was still in use on the rural estate as a testament to the traditional farming methods.

    Chiếc cày cổ xưa làm bằng gỗ và sắt vẫn được sử dụng ở vùng nông thôn như một minh chứng cho phương pháp canh tác truyền thống.

  • As the tractor dragged the plough, it broke up the earth, churning it into a fine, crumbly texture that would encourage healthy growth.

    Khi máy kéo kéo cái cày, nó sẽ làm nát đất, biến đất thành một kết cấu mịn, dễ vỡ giúp thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh.

  • The heavy plough pulled through the hard ground, kicking up clumps of earth that soared into the air.

    Chiếc cày nặng nề kéo qua mặt đất cứng, đá tung những cục đất lên cao vút trong không trung.

  • The ploughing season was in full swing, and the fields were being transformed into neat, green squares ready for the crop.

    Mùa cày ruộng đang vào giai đoạn cao điểm, các cánh đồng đang được biến đổi thành những ô vuông xanh tươi, gọn gàng, sẵn sàng cho vụ thu hoạch.

  • The farmer's expert handling of the plough ensured that the furrows were deep and well-spaced, ensuring a successful harvest.

    Người nông dân sử dụng thành thạo chiếc cày để đảm bảo các luống cày sâu và cách đều nhau, đảm bảo thu hoạch thành công.

  • The old plough left ruts in the ground, a reminder of the many years it had been a faithful servant.

    Chiếc cày cũ để lại những vết lún trên mặt đất, nhắc nhở về nhiều năm nó đã phục vụ trung thành.

  • The earth went flying as the farmer ploughed, turning the soil over completely and preparing it for the planting of his crops.

    Mặt đất bay lên khi người nông dân cày, lật đất hoàn toàn và chuẩn bị cho việc trồng trọt.

  • The plough's sharp blades sliced through the soil, working the earth over and over again, readying it for the new season's growth.

    Lưỡi cày sắc bén cắt xuyên qua đất, xới đất liên tục, chuẩn bị đất cho mùa sinh trưởng mới.