Định nghĩa của từ kilt

kiltnoun

váy xếp li

/kɪlt//kɪlt/

Từ "kilt" bắt nguồn từ tiếng Gaelic Scotland "cilteag", có nghĩa là "vải bó" hoặc "quần áo xếp ly". Kilt hiện đại, một loại trang phục truyền thống của đàn ông Scotland, là một chiếc váy dài đến đầu gối làm bằng vải tartan quấn quanh eo và buộc chặt bằng dây da hoặc vải gọi là quần tất kilt. Thuật ngữ "kilt" được cho là bắt nguồn từ "kjalta" trong tiếng Bắc Âu cổ, dùng để chỉ một loại trang phục xếp ly và hẹp mà đàn ông Na Uy và Iceland mặc. Khi người Viking xâm lược Scotland vào thế kỷ thứ 9, họ đã mang theo phong cách trang phục này và nó đã ảnh hưởng đến sự phát triển của kilt hiện đại. Loại vải được sử dụng để tạo ra kilt, được gọi là vải tartan, là một loại vải truyền thống của Scotland có họa tiết đặc biệt được tạo ra bằng cách đan xen các sợi len có màu sắc cụ thể. Các họa tiết được sử dụng trên vải tartan khác nhau tùy theo từng gia tộc Scotland, đóng vai trò là biểu tượng của di sản và bản sắc gia đình. Tóm lại, từ "kilt" có nguồn gốc từ tiếng Gaelic của Scotland, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ảnh hưởng của người Viking đối với phong cách trang phục của Scotland. Váy xếp li là một phần quan trọng trong di sản văn hóa Scotland, và các họa tiết vải tartan đặc trưng vẫn tiếp tục là biểu tượng của bản sắc Scotland ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningváy (của người miền núi và lính Ê

type ngoại động từ

meaningvén lên (váy)

meaningxếp nếp (vải)

namespace
Ví dụ:
  • The Scottish highlander proudly wore his kilt as he marched in the annual parade.

    Người dân vùng cao Scotland tự hào mặc váy xếp li khi tham gia cuộc diễu hành thường niên.

  • Jamie's kilt swished loudly as he twirled around the dance floor, displaying his nimble footwork.

    Chiếc váy của Jamie tung bay phần phật khi anh xoay tròn trên sàn nhảy, phô diễn những bước chân uyển chuyển của mình.

  • The kilts in the family photo shoot added a pop of color to the muted landscape.

    Những chiếc váy xếp li trong buổi chụp ảnh gia đình đã tô điểm thêm sắc màu cho khung cảnh tĩnh lặng.

  • In the ghostly tales of the highlands, men in kilts are said to haunt the countryside on misty nights.

    Trong những câu chuyện ma ở vùng cao nguyên, người ta kể rằng những người đàn ông mặc váy xếp li thường ám ảnh vùng nông thôn vào những đêm sương mù.

  • The kilted band played lively Celtic tunes that made the audience want to dance.

    Ban nhạc mặc váy xếp chơi những giai điệu Celtic sôi động khiến khán giả muốn nhảy theo.

  • The kilted bagpipe players made their way through the streets, their melodies echoing through the city.

    Những người chơi kèn túi mặc váy bước đi trên phố, giai điệu của họ vang vọng khắp thành phố.

  • Sophie's husband surprised her with a kilt made of her favorite tartan fabric for their wedding.

    Chồng của Sophie đã làm cô ngạc nhiên khi tặng cô chiếc váy xếp li làm từ loại vải kẻ caro yêu thích của cô trong đám cưới của họ.

  • The kilted soldiers saluted their commanding officer, their pleated skirts flashing in the sunlight.

    Những người lính mặc váy xếp ly chào sĩ quan chỉ huy của họ, váy xếp ly của họ lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The movie's climactic battle scene was filled with kilted warriors, their voices roaring as they charged at the enemy.

    Cảnh chiến đấu đỉnh cao của bộ phim tràn ngập hình ảnh những chiến binh mặc váy xếp, giọng nói của họ vang vọng khi lao vào kẻ thù.

  • Rachel's traditional kilt made her feel deeply connected to her Scottish heritage.

    Chiếc váy xếp li truyền thống của Rachel khiến cô cảm thấy gắn bó sâu sắc với di sản Scotland của mình.