Định nghĩa của từ blouse

blousenoun

áo nữ

/blaʊz/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "blouse" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ tiếng Pháp "blouse," dùng để chỉ một loại áo sơ mi vải lanh rộng rãi dành cho nam giới. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại trang phục tương tự dành cho phụ nữ, thường có phần xếp nếp hoặc xếp nếp phía trước. Đến thế kỷ 17, áo cánh đã trở thành một mặt hàng thời trang phổ biến của phụ nữ, thường được mặc bên trong áo nịt ngực hoặc các loại áo khoác ngoài khác. Thuật ngữ "blouse" bắt nguồn từ "blusa" của tiếng Provençal cổ, có nghĩa là "vải thắt lưng". Đến lượt mình, từ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức "blias", có nghĩa là "shirt" hoặc "áo dài". Từ tiếng Anh hiện đại "blouse" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc và vẫn được sử dụng để mô tả nhiều loại trang phục dành cho phụ nữ, từ áo thường ngày đến váy dự tiệc lễ hội.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningáo cánh (đàn bà, trẻ con)

meaningáo choàng, áo bờ

namespace
Ví dụ:
  • She paired her vibrant red blouse with skinny jeans and high heels for a night out with friends.

    Cô kết hợp chiếc áo cánh đỏ rực rỡ với quần jeans bó và giày cao gót cho một buổi tối đi chơi cùng bạn bè.

  • The blouse she wore to the office was a simple white with short sleeves and a pointed collar.

    Chiếc áo cô mặc đến văn phòng là chiếc áo trắng đơn giản, tay ngắn và cổ nhọn.

  • Jane's favorite blouse is a flowy knit number that drapes beautifully over her curves.

    Chiếc áo cánh yêu thích của Jane là một chiếc áo len mềm mại, tôn lên những đường cong quyến rũ của cô.

  • The blouse had a relaxed fit and a crisp white collar that popped against her olive skin.

    Chiếc áo cánh vừa vặn, thoải mái và cổ áo trắng tinh nổi bật trên làn da màu ô liu của cô.

  • The blouse had a side ruffle that caught the breeze as she walked, adding a playful touch to her outfit.

    Chiếc áo cánh có diềm xếp nếp ở hai bên, đón gió khi cô bước đi, tạo thêm nét tinh nghịch cho bộ trang phục của cô.

  • The blouse was sleeveless, with a subtle lace detail along the collar and cuffs that added a feminine touch.

    Chiếc áo không tay, có chi tiết ren tinh tế dọc theo cổ áo và tay áo tạo thêm nét nữ tính.

  • Emma layered her loose-fitting blouse with a fitted vest and a long slinky necklace for a night out with her partner.

    Emma mặc chiếc áo cánh rộng rãi với áo vest bó sát và một chiếc vòng cổ dài quyến rũ cho buổi tối đi chơi cùng bạn đời.

  • The blouse's empire waistline highlighted her small waist while the soft fabric draped elegantly over her curves.

    Phần eo cao của chiếc áo làm nổi bật vòng eo nhỏ nhắn của cô trong khi chất vải mềm mại phủ lên những đường cong của cô một cách thanh lịch.

  • The blouse was made of a lightweight chiffon fabric that flowed gently as she moved, giving her a sense of grace and fluidity.

    Chiếc áo cánh được làm từ chất liệu vải chiffon mỏng nhẹ, bay phấp phới theo từng chuyển động, mang lại cho cô cảm giác duyên dáng và uyển chuyển.

  • The soft, silky blouse was well-worn, with delicate curves and folds from long-term creasing that suggested a rich history.

    Chiếc áo cánh mềm mại, mượt mà đã được mặc nhiều lần, với những đường cong tinh tế và những nếp gấp do được nhăn lâu ngày, cho thấy một lịch sử phong phú.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

a big girl’s blouse
(British English, informal)an offensive term for a weak man, who is not brave or confident