Định nghĩa của từ plaster cast

plaster castnoun

thạch cao đúc

/ˈplɑːstə kɑːst//ˈplæstər kæst/

Thuật ngữ "plaster cast" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi Edward JurWhichart, một bác sĩ người Đức, lần đầu tiên phát triển kỹ thuật y khoa này. Bản thân từ "plaster" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plastre", có nghĩa là hỗn hợp vôi và nước được sử dụng như một dạng liên kết hoặc cố định. Ban đầu, bột thạch cao của JurWhichart chủ yếu được sử dụng để cố định xương bị gãy của bệnh nhân. Quy trình này bao gồm việc quấn băng thạch cao ướt quanh chi bị ảnh hưởng, sau đó để khô và cứng lại. Điều này cung cấp sự ổn định cần thiết để xương lành lại đúng cách. Việc sử dụng bột thạch cao trở nên phổ biến trong cộng đồng y khoa vào những năm 1800 khi ngày càng nhiều bác sĩ nhận ra hiệu quả của chúng trong việc điều trị xương gãy. Bản thân quy trình này vẫn hầu như không thay đổi, với băng thạch cao ướt là vật liệu được ưa chuộng cho đến những năm 1950 khi bột thạch cao làm từ sợi thủy tinh được giới thiệu như một giải pháp thay thế nhẹ hơn và linh hoạt hơn. Tóm lại, thuật ngữ "plaster cast" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plastre" và có nguồn gốc từ những cải tiến y khoa của JurWhichart vào thế kỷ 19, đã cách mạng hóa việc điều trị gãy xương. Kỹ thuật này vẫn là một phần không thể thiếu của y học chỉnh hình ngày nay.

namespace

a case made of plaster of Paris that covers a broken bone and protects it

một chiếc hộp làm bằng thạch cao Paris dùng để che xương gãy và bảo vệ xương

Ví dụ:
  • Her broken leg was put in a plaster cast.

    Chân gãy của cô ấy đã được bó bột.

a copy of something, made from plaster of Paris

một bản sao của một cái gì đó, được làm từ thạch cao Paris

Ví dụ:
  • They took a plaster cast of the teeth for identification purposes.

    Họ lấy mẫu răng thạch cao để phục vụ mục đích nhận dạng.