tính từ
để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì
preservative measure: biện pháp phòng giữ
preservative drug: thuốc phòng bệnh
danh từ
thuốc phòng bênh
preservative measure: biện pháp phòng giữ
preservative drug: thuốc phòng bệnh
biện pháp phòng giữ
(hoá học) chất phòng phân hu