Định nghĩa của từ immobilizer

immobilizernoun

thiết bị cố định

/ɪˈməʊbəlaɪzə(r)//ɪˈməʊbəlaɪzər/

Từ "immobilizer" là danh từ bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "im-" (có nghĩa là "not" hoặc "not-") và "mobile" (có nghĩa là "movable"). Thuật ngữ này được đặt ra vào đầu những năm 1990 để chỉ một thiết bị được lắp đặt trong xe để chống trộm bằng cách cố định động cơ cho đến khi phát hiện ra chìa khóa hoặc máy phát được mã hóa. Cơ chế này giúp ngăn chặn hành vi trộm cắp và tăng cường an ninh cho xe bằng cách khiến xe bị cố định hoặc một phần bị cố định trừ khi cung cấp đúng chìa khóa hoặc mã. Nói tóm lại, thiết bị cố định là một công cụ được thiết kế để làm cho xe ít di chuyển hoặc không thể di chuyển mà không cần sự can thiệp của con người, do đó tăng cường an ninh cho xe trước sự truy cập trái phép và trộm cắp.

namespace
Ví dụ:
  • The car thief was caught Red-handed trying to bypass the immobilizer on the luxury car.

    Tên trộm xe đã bị bắt quả tang khi đang cố gắng vượt qua hệ thống chống trộm trên chiếc xe sang trọng.

  • The immobilizer in my car refused to disengage this morning, leaving me late for work.

    Sáng nay, hệ thống chống trộm trong xe của tôi không chịu ngắt, khiến tôi đi làm muộn.

  • The car dealer recommended installing an immobilizer system to prevent theft and make the car more secure.

    Người bán xe hơi khuyên nên lắp hệ thống chống trộm để chống trộm và đảm bảo an toàn hơn cho xe.

  • My friend's car alarm blared nightly because the immobilizer system malfunctioned.

    Hệ thống báo động ô tô của bạn tôi kêu inh ỏi hàng đêm vì hệ thống chống trộm bị trục trặc.

  • The immobilizer system on the luxury car was easily overridden by a competent car thief, who hotwired the engine and made off with the vehicle.

    Hệ thống chống trộm trên chiếc xe sang trọng này dễ dàng bị một tên trộm xe chuyên nghiệp vô hiệu hóa, hắn đã kích nổ động cơ và tẩu thoát cùng chiếc xe.

  • After concluding the immobilizer test on my car, the mechanic confirmed that the engine would not start without the key fob within range.

    Sau khi kết thúc bài kiểm tra hệ thống chống trộm trên xe, thợ máy xác nhận rằng động cơ sẽ không khởi động nếu không có chìa khóa trong phạm vi.

  • The immobilizer in my car broke down, making it challenging to start the engine three mornings in a row.

    Thiết bị chống trộm trong xe của tôi bị hỏng, khiến tôi gặp khó khăn khi khởi động động cơ trong ba buổi sáng liên tiếp.

  • The driver's new, more sophisticated car came with an immobilizer system, making it much less susceptible to theft.

    Chiếc xe mới, hiện đại hơn của tài xế được trang bị hệ thống chống trộm, giúp xe ít bị trộm hơn.

  • The car salesman boasted about the advanced immobilizer system on the luxury car model, claiming it was practically impossible to steal.

    Người bán xe khoe khoang về hệ thống chống trộm tiên tiến trên mẫu xe sang này và khẳng định rằng gần như không thể bị trộm.

  • With the immobilizer working perfectly, the driver felt confident that the car was securely locked away overnight.

    Với hệ thống chống trộm hoạt động hoàn hảo, tài xế cảm thấy tự tin rằng chiếc xe đã được khóa an toàn qua đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches