Định nghĩa của từ houseplant

houseplantnoun

cây nhà

/ˈhaʊsplɑːnt//ˈhaʊsplænt/

Thuật ngữ "houseplant" là một sáng tạo tương đối mới, xuất hiện vào cuối thế kỷ 19. Nó kết hợp các từ "house" và "plant", phản ánh sự phổ biến ngày càng tăng của việc đưa cây vào nhà vì mục đích trang trí và thẩm mỹ. Trước đó, cây trồng trong nhà chỉ được gọi đơn giản là "plants" hoặc "cây trồng trong chậu". Thuật ngữ "houseplant" đã trở thành một danh mục riêng biệt do sự gia tăng của sở thích làm vườn trong nhà và sự gia tăng tính sẵn có của các loại cây kỳ lạ. Nó biểu thị việc trồng cây có chủ đích dành riêng cho môi trường bên trong.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcấy trồng trong nhà

namespace
Ví dụ:
  • My spider plant, a beloved houseplant, adds a touch of greenery to my living room.

    Cây lan chi, một loại cây trồng trong nhà được tôi yêu thích, mang đến nét xanh tươi cho phòng khách của tôi.

  • I foster a collection of houseplants in my sunroom to purify the air and brighten up the space.

    Tôi trồng một bộ sưu tập cây cảnh trong phòng tắm nắng để thanh lọc không khí và làm sáng không gian.

  • Remember to water your houseplant every week for optimal growth.

    Nhớ tưới nước cho cây trồng trong nhà mỗi tuần để cây phát triển tốt nhất.

  • My snake plant is a low-maintenance houseplant that thrives on neglect.

    Cây lưỡi hổ của tôi là loại cây trồng trong nhà dễ chăm sóc và phát triển tốt khi không được chăm sóc.

  • The fiddle leaf fig, a fashionable houseplant, elevates the design of my study.

    Cây sung cảnh, một loại cây cảnh trồng trong nhà thời thượng, giúp nâng tầm thiết kế phòng làm việc của tôi.

  • I repotted my dracaena earlier this week to ensure its long-lasting health as a houseplant.

    Tôi đã thay chậu cho cây huyết dụ vào đầu tuần này để đảm bảo cây có thể sống khỏe mạnh lâu dài khi trồng trong nhà.

  • The peace lily is a houseplant that flourishes in low light and can ease indoor air pollution.

    Hoa lan ý là loại cây trồng trong nhà phát triển tốt trong điều kiện thiếu sáng và có thể làm giảm ô nhiễm không khí trong nhà.

  • I can't wait to bring home a monstera deliciosa, a statement-making houseplant that's perfect for a spacious room.

    Tôi rất mong được mang về nhà một cây trầu bà, một loại cây cảnh trong nhà nổi bật và hoàn hảo cho một căn phòng rộng rãi.

  • In addition to my variegated zz plant, I'm thinking of adding a bird's nest fern to my houseplant family.

    Ngoài cây dương xỉ lá đốm, tôi đang nghĩ đến việc thêm cây dương xỉ tổ chim vào nhóm cây trồng trong nhà của mình.

  • My peperomia plant serves as a cheerful accent in my paper-packed home office, reminding me of the vitality of Mother Nature.

    Cây peperomia của tôi đóng vai trò như một điểm nhấn tươi vui trong văn phòng làm việc tại nhà đầy giấy tờ của tôi, nhắc nhở tôi về sức sống của Mẹ Thiên nhiên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches