Định nghĩa của từ specimen plant

specimen plantnoun

mẫu cây

/ˈspesɪmən plɑːnt//ˈspesɪmən plænt/

Thuật ngữ "specimen plant" bắt nguồn từ phân loại khoa học về thực vật trong thế kỷ 18. Một mẫu thực vật dùng để chỉ một mẫu cụ thể của một loài thực vật được chọn để đại diện cho các đặc điểm độc đáo hoặc đặc trưng của loài đó. Những loài thực vật này thường được chọn vì các đặc tính hình thái, giải phẫu hoặc sinh học riêng biệt của chúng và được sử dụng để nhận dạng, phân loại và nghiên cứu các loài thực vật. Trong thực vật học, mẫu thực vật đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân loại học, bao gồm việc đặt tên khoa học và phân loại thực vật dựa trên các đặc điểm vật lý của chúng. Mẫu thực vật đóng vai trò là tài liệu tham khảo giúp các nhà thực vật học phân loại và phân biệt các loài thực vật khác nhau, tạo nền tảng cho nghiên cứu đang diễn ra và tìm hiểu khoa học trong thực vật học và các lĩnh vực liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The botanical garden features a collection of specimen plants from various climate zones, including cacti, tropical rainforest flora, and alpine vegetation.

    Vườn bách thảo trưng bày bộ sưu tập các mẫu thực vật từ nhiều vùng khí hậu khác nhau, bao gồm xương rồng, hệ thực vật rừng mưa nhiệt đới và thảm thực vật núi cao.

  • The scientist carefully selected a specimen plant from the field to study its unique characteristics and adaptations.

    Nhà khoa học đã cẩn thận chọn một mẫu cây từ cánh đồng để nghiên cứu đặc điểm và khả năng thích nghi độc đáo của nó.

  • The garden society's annual showcase features gardens filled with specimen plants that are expertly tended and arranged to showcase their beauty and uniqueness.

    Triển lãm thường niên của hội làm vườn trưng bày những khu vườn đầy các mẫu cây được chăm sóc và sắp xếp khéo léo để tôn lên vẻ đẹp và sự độc đáo của chúng.

  • The novice gardener's mistake of planting a specimen tree in the wrong location led to its eventual demise due to lack of necessary sunlight and habitat.

    Sai lầm của người làm vườn mới vào nghề khi trồng cây mẫu ở vị trí không phù hợp đã dẫn đến cây chết do thiếu ánh sáng mặt trời và môi trường sống cần thiết.

  • The horticulturist chose the specimen plant as a focal point for the garden design, drawing the eye to its vibrant colors and impressive size.

    Người làm vườn đã chọn cây mẫu làm điểm nhấn cho thiết kế khu vườn, thu hút sự chú ý vào màu sắc rực rỡ và kích thước ấn tượng của nó.

  • In order to learn more about the specimen tree's growth patterns and genetic makeup, the researchers conducted extensive tests and observations over a period of several years.

    Để tìm hiểu thêm về mô hình tăng trưởng và cấu tạo di truyền của cây mẫu, các nhà nghiên cứu đã tiến hành nhiều cuộc thử nghiệm và quan sát mở rộng trong nhiều năm.

  • The specimen plant's fragility made it a challenge to transport and relocate, requiring careful handling and monitoring to ensure its survival.

    Tính chất mỏng manh của cây khiến việc vận chuyển và di dời trở nên khó khăn, đòi hỏi phải xử lý và theo dõi cẩn thận để đảm bảo cây sống sót.

  • The gardening enthusiast took particular pride in their prized specimen plant, which had been passed down through several generations of their family.

    Người đam mê làm vườn đặc biệt tự hào về mẫu cây quý giá của họ, được truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình họ.

  • The farmhouse's gardens were filled with rare and unique specimen plants that added a touch of mystique and historical significance to the property.

    Khu vườn của trang trại tràn ngập những loài thực vật quý hiếm và độc đáo, tạo thêm nét bí ẩn và ý nghĩa lịch sử cho khu đất.

  • The botanical artist used the specimen flower as a model to create a highly detailed, lifelike piece that captured every delicate detail and intricate beauty.

    Nghệ sĩ thực vật đã sử dụng mẫu hoa làm mô hình để tạo ra một tác phẩm có độ chi tiết cao, sống động như thật, nắm bắt mọi chi tiết tinh tế và vẻ đẹp phức tạp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches