Định nghĩa của từ power plant

power plantnoun

nhà máy điện

/ˈpaʊə plɑːnt//ˈpaʊər plænt/

Thuật ngữ "power plant" xuất hiện trong cuộc Cách mạng Công nghiệp do sự mở rộng nhanh chóng của công nghiệp hóa và sự gia tăng của sản xuất điện quy mô lớn. Trước thời đại này, điện được tạo ra ở quy mô nhỏ thông qua việc sử dụng pin và máy phát điện cho các mục đích cụ thể như chiếu sáng nhà ở và doanh nghiệp. Nhưng khi công nghiệp hóa phát triển, sản xuất điện thương mại quy mô lớn trở thành nhu cầu thiết yếu để hỗ trợ nhu cầu điện ngày càng tăng. Vào cuối thế kỷ 19, Thomas Edison đã phát triển nhà máy điện thương mại đầu tiên, tạo ra điện bằng cách đốt than để đun sôi nước và quay tua bin. Cụm từ "power plant" xuất hiện để mô tả những công trình lớn này chứa máy phát điện và các thiết bị khác cần thiết để sản xuất điện ở quy mô thương mại. Thuật ngữ này phản ánh ý tưởng rằng các cơ sở này tạo ra một lượng điện hoặc năng lượng đáng kể có thể được truyền tải và phân phối trên những khoảng cách xa để đáp ứng nhu cầu của một cộng đồng hoặc khu vực. Ngày nay, các nhà máy điện tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong cơ sở hạ tầng của xã hội chúng ta, cung cấp các nguồn điện đáng tin cậy, giá cả phải chăng và bền vững để cung cấp điện cho nhà ở, doanh nghiệp và hệ thống giao thông của chúng ta. Sự phát triển của ngành sản xuất điện theo thời gian đã dẫn đến những tiến bộ trong công nghệ cung cấp nguồn năng lượng tái tạo sạch hơn, giúp các nhà máy điện của chúng ta ngày càng thân thiện với môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The massive coal-fired power plant on the outskirts of town generates enough electricity to supply over 1 million homes.

    Nhà máy điện chạy bằng than khổng lồ ở ngoại ô thị trấn sản xuất đủ điện để cung cấp cho hơn 1 triệu ngôi nhà.

  • Solar panels have been installed at the new power plant, making it a sustainable and eco-friendly source of energy.

    Các tấm pin mặt trời đã được lắp đặt tại nhà máy điện mới, giúp tạo ra nguồn năng lượng bền vững và thân thiện với môi trường.

  • The nuclear power plant in the area has been a major employer for the community, providing jobs for hundreds of people.

    Nhà máy điện hạt nhân trong khu vực là nguồn thu chính của cộng đồng, tạo việc làm cho hàng trăm người.

  • The wind farm near the power plant produces renewable energy that is fed directly into the grid, contributing to a cleaner and greener future.

    Trang trại gió gần nhà máy điện sản xuất năng lượng tái tạo được đưa trực tiếp vào lưới điện, góp phần tạo nên một tương lai sạch hơn và xanh hơn.

  • The hydroelectric power plant uses the natural power of falling water to generate electricity, providing a reliable and consistent source of energy.

    Nhà máy thủy điện sử dụng sức mạnh tự nhiên của nước rơi để tạo ra điện, cung cấp nguồn năng lượng đáng tin cậy và ổn định.

  • The government has announced plans to shut down the aging coal-fired power plant due to its high emissions and negative impact on the environment.

    Chính phủ đã công bố kế hoạch đóng cửa nhà máy điện than cũ kỹ này do lượng khí thải cao và tác động tiêu cực đến môi trường.

  • The methane-powered power plant in the area is an innovative and sustainable solution that utilizes the natural gas produced by nearby landfills.

    Nhà máy điện chạy bằng khí mê-tan trong khu vực là một giải pháp sáng tạo và bền vững, sử dụng khí đốt tự nhiên được sản xuất từ ​​các bãi chôn lấp gần đó.

  • The biomass power plant converts organic material, such as wood and agricultural waste, into energy, providing a cleaner and more sustainable option than fossil fuels.

    Nhà máy điện sinh khối chuyển đổi vật liệu hữu cơ, như gỗ và chất thải nông nghiệp, thành năng lượng, cung cấp giải pháp sạch hơn và bền vững hơn so với nhiên liệu hóa thạch.

  • The engineers at the power plant have implemented advanced technologies to improve efficiency, reduce emissions, and lower operating costs.

    Các kỹ sư tại nhà máy điện đã triển khai các công nghệ tiên tiến để nâng cao hiệu quả, giảm phát thải và giảm chi phí vận hành.

  • Despite the benefits of renewable energy, there are concerns over the intermittency of solar and wind power, which can create challenges for the reliable operation of the power grid.

    Bất chấp những lợi ích của năng lượng tái tạo, vẫn có những lo ngại về tính không liên tục của năng lượng mặt trời và năng lượng gió, có thể gây ra thách thức cho hoạt động đáng tin cậy của lưới điện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches