Định nghĩa của từ sewage plant

sewage plantnoun

nhà máy xử lý nước thải

/ˈsuːɪdʒ plɑːnt//ˈsuːɪdʒ plænt/

Thuật ngữ "sewage plant" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi Hoa Kỳ và các quốc gia phát triển khác bắt đầu xây dựng các hệ thống xử lý chất thải của con người để tái sử dụng hoặc thải trở lại môi trường. Các nhà máy xử lý nước thải ban đầu về cơ bản là các bộ lọc cơ học quy mô lớn, chủ yếu dựa vào việc tách vật lý chất rắn và chất lỏng, với phương pháp xử lý sinh học hạn chế. Các từ "sewage" và "plant" được ghép lại với nhau để mô tả các cơ sở mới được xây dựng này. "Nước thải" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "sewegge", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "seuege", có nghĩa là "thứ được cống dẫn đi". Từ "plant" dùng để chỉ một cơ sở công nghiệp quy mô lớn, chẳng hạn như nhà máy điện hoặc nhà máy, và được sử dụng để mô tả quy mô và tính phức tạp của các hệ thống xử lý nước thải mới này. Theo thời gian, công nghệ xử lý nước thải đã phát triển để bao gồm các phương pháp sục khí, lắng và khử trùng tiên tiến, vì các yêu cầu kiểm soát ô nhiễm và mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng ngày càng tăng. Tuy nhiên, thuật ngữ "sewage plant" vẫn được sử dụng phổ biến để chỉ các tổ chức thiết yếu này bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng bằng cách xử lý nước thải.

namespace
Ví dụ:
  • The city has constructed a modern sewage plant to effectively treat and process wastewater.

    Thành phố đã xây dựng một nhà máy xử lý nước thải hiện đại để xử lý và chế biến nước thải hiệu quả.

  • The sewage plant is equipped with cutting-edge technology to reduce pollution and conserve resources.

    Nhà máy xử lý nước thải được trang bị công nghệ tiên tiến để giảm ô nhiễm và bảo tồn tài nguyên.

  • The sewage plant is a critical component of the city's waste management system, working tirelessly around the clock to prevent environmental degradation.

    Nhà máy xử lý nước thải là một thành phần quan trọng của hệ thống quản lý chất thải của thành phố, hoạt động không ngừng nghỉ suốt ngày đêm để ngăn chặn sự suy thoái môi trường.

  • Near the sewage plant, there is a park with a green belt that is an eco-friendly initiative to mitigate the negative impact of the plant.

    Gần nhà máy xử lý nước thải có một công viên có vành đai xanh, đây là sáng kiến ​​thân thiện với môi trường nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của nhà máy.

  • The sewage plant employs a team of highly-skilled professionals to operate and maintain the facility, ensuring its peak performance and safety.

    Nhà máy xử lý nước thải sử dụng một đội ngũ chuyên gia có tay nghề cao để vận hành và bảo trì cơ sở, đảm bảo hiệu suất và độ an toàn cao nhất.

  • The sewage plant receives wastewater from residential, commercial, and industrial sources, which it then transforms into clean, treated water for disposal or reuse.

    Nhà máy xử lý nước thải tiếp nhận nước thải từ các nguồn dân dụng, thương mại và công nghiệp, sau đó xử lý thành nước sạch đã qua xử lý để thải bỏ hoặc tái sử dụng.

  • The sewage plant uses a multi-stage process to treat wastewater, with primary, secondary, and tertiary treatments to remove solids, organic matter, and nutrients.

    Nhà máy xử lý nước thải sử dụng quy trình nhiều giai đoạn để xử lý nước thải, với các phương pháp xử lý sơ cấp, thứ cấp và thứ ba để loại bỏ chất rắn, chất hữu cơ và chất dinh dưỡng.

  • The sewage plant is stringently regulated and meets strictly enforced environmental standards to minimize its footprint and safeguard public health.

    Nhà máy xử lý nước thải được quản lý chặt chẽ và đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt để giảm thiểu dấu chân sinh thái và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • Maintaining the sewage plant is a costly operation, but its benefits outweigh the expenses, as it prevents waterborne diseases, conserves water resources, and contributes to green initiatives.

    Việc bảo trì nhà máy xử lý nước thải là một hoạt động tốn kém, nhưng lợi ích của nó lớn hơn chi phí vì nó ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường nước, bảo tồn tài nguyên nước và đóng góp vào các sáng kiến ​​xanh.

  • The sewage plant is a crucial aspect of the community's ecosystem and promotes sustainable living and wellbeing for its citizens.

    Nhà máy xử lý nước thải là một khía cạnh quan trọng của hệ sinh thái cộng đồng và thúc đẩy cuộc sống bền vững và phúc lợi cho người dân.

Từ, cụm từ liên quan