Định nghĩa của từ plant out

plant outphrasal verb

trồng ra

////

Cụm từ "plant out" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh và Úc, ám chỉ hành động cấy cây giống hoặc cây non từ môi trường vườn ươm vào vị trí ngoài trời cố định của chúng, thường là trong vườn hoặc cánh đồng. Thuật ngữ "plant" có thể bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ như "plāntan" và "plǣnt", có nghĩa là "offspring" hoặc "sprout", bắt nguồn từ các từ tiếng Latin như "planta" hoặc "plantula". Những gốc này làm nổi bật mối liên hệ giữa cây đang phát triển và quá trình nuôi dưỡng và phát triển con cái. Bản thân cụm từ "plant out" đã có từ ít nhất vài trăm năm trước trong tiếng Anh. Một nguồn gốc được đề xuất là nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "outen", có nghĩa là "di chuyển ra ngoài" hoặc "vận chuyển", kết hợp với động từ "trồng". Điều này cho thấy rằng cách diễn đạt này xuất hiện như một cách để phân biệt giữa việc gieo hạt ban đầu và giai đoạn sau là di chuyển những cây đã phát triển hơn đến đích cuối cùng của chúng. Ngoài ra, một số nhà ngôn ngữ học tin rằng "plant out" có thể có nguồn gốc khác, chỉ ra rằng về mặt kỹ thuật, nó không có ý nghĩa ngữ pháp trong tiếng Anh như một thành ngữ. Họ cho rằng trên thực tế, nó có thể là một ví dụ về cách phát âm 'relic', bắt nguồn từ một dạng cũ hơn của cụm từ "plaite out" đã được thay đổi theo thời gian. Bất kể nguồn gốc từ nguyên của nó là gì, "plant out" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong giới làm vườn và nông dân để mô tả hành động cấy cây non xuống đất và vẫn thường được sử dụng ở Anh, Úc và nhiều quốc gia nói tiếng Anh trên khắp thế giới ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The gardeners planted out a variety of flowers and vegetables in the newly created plots.

    Những người làm vườn đã trồng nhiều loại hoa và rau trên những lô đất mới tạo ra.

  • The oak tree was successfully planted out by the team of forestry workers.

    Cây sồi đã được nhóm công nhân lâm nghiệp trồng thành công.

  • The nurse explained to the patient how to plant out their new plants in their garden.

    Y tá giải thích cho bệnh nhân cách trồng cây mới trong vườn của họ.

  • Every year, the community comes together to plant out hundreds of saplings in the local park.

    Hàng năm, cộng đồng cùng nhau trồng hàng trăm cây non trong công viên địa phương.

  • The nursery owner planted out over a thousand seedlings in preparation for the upcoming gardening fair.

    Chủ vườn ươm đã trồng hơn một nghìn cây giống để chuẩn bị cho hội chợ làm vườn sắp tới.

  • Farmers often plant out crops in the autumn to ensure a good yield in the spring.

    Nông dân thường trồng cây vào mùa thu để đảm bảo năng suất cao vào mùa xuân.

  • The landscapers planted out a range of shrubs and flowers in the newly built garden.

    Những người làm cảnh quan đã trồng nhiều loại cây bụi và hoa trong khu vườn mới xây dựng.

  • The school children learned to plant out seeds in the school garden as part of their environmental studies.

    Trẻ em trong trường đã học cách trồng hạt giống trong vườn trường như một phần của hoạt động nghiên cứu về môi trường.

  • The gardener carefully planted out the delicate seedlings to ensure their survival.

    Người làm vườn đã cẩn thận trồng những cây con mỏng manh để đảm bảo chúng sống sót.

  • The neighbor down the road offered to help the lonely senior citizen plant out her garden after she struggled with it for years.

    Người hàng xóm cuối đường đã đề nghị giúp bà lão cô đơn này trồng cây trong vườn sau nhiều năm bà vật lộn với việc đó.