Định nghĩa của từ placenta

placentanoun

nhau thai

/pləˈsentə//pləˈsentə/

Từ "placenta" bắt nguồn từ tiếng Latin "placenta," có nghĩa là "bánh phẳng" hoặc "đĩa phẳng". Từ này ám chỉ hình dạng phẳng, giống như đĩa của nhau thai trong thời kỳ mang thai. Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "placer", có nghĩa là "phân lớp" hoặc "lan rộng ra". Trong y học, thuật ngữ "placenta" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả cơ quan phát triển trong tử cung trong thời kỳ mang thai, kết nối thai nhi với mạch máu của mẹ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ cơ quan độc đáo thực hiện nhiều chức năng quan trọng để hỗ trợ sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi trong thời kỳ mang thai. Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "placenta" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm cả tiếng Anh, để chỉ cấu trúc quan trọng liên quan đến thai kỳ này.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều placentae

meaningnhau (đàn bà đẻ)

meaningthực giá noãn

namespace
Ví dụ:
  • After giving birth, the placenta will separate from the uterine wall and be delivered as a large, reddish-purple organ known as the placenta.

    Sau khi sinh, nhau thai sẽ tách khỏi thành tử cung và được đưa ra ngoài dưới dạng một cơ quan lớn, màu đỏ tím, được gọi là nhau thai.

  • The placenta plays a crucial role in providing nourishment and oxygen to the fetus through the umbilical cord.

    Nhau thai đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi thông qua dây rốn.

  • The placenta is rich in hormones, such as estrogen and progesterone, that aid in the development of the fetus and prepare the mother's body for childbirth.

    Nhau thai rất giàu hormone, chẳng hạn như estrogen và progesterone, giúp hỗ trợ sự phát triển của thai nhi và chuẩn bị cho cơ thể mẹ để sinh nở.

  • The process by which the placenta detaches from the uterus is called placental detachment or placental separation.

    Quá trình nhau thai tách khỏi tử cung được gọi là bong nhau thai hoặc tách nhau thai.

  • The placenta contains multiple blood vessels that network and connect the fetal and maternal circulatory systems.

    Nhau thai chứa nhiều mạch máu tạo thành mạng lưới và kết nối hệ thống tuần hoàn của thai nhi và mẹ.

  • The collapsed, purple color of the placenta is the result of blood loss during childbirth, a natural process known as placental expulsion.

    Màu tím của nhau thai bị xẹp là kết quả của tình trạng mất máu trong quá trình sinh nở, một quá trình tự nhiên được gọi là sự đào thải nhau thai.

  • In some cases, the placenta may be retained within the uterus, causing a potentially life-threatening complication called placenta accreta.

    Trong một số trường hợp, nhau thai có thể bị giữ lại trong tử cung, gây ra biến chứng có khả năng đe dọa tính mạng gọi là nhau cài răng lược.

  • Placenta previa is a medical condition in which the placenta partially or completely covers the cervix, increasing the risk of premature delivery or heavy bleeding during childbirth.

    Nhau tiền đạo là tình trạng bệnh lý trong đó nhau thai che phủ một phần hoặc toàn bộ cổ tử cung, làm tăng nguy cơ sinh non hoặc chảy máu nhiều trong khi sinh.

  • The consumption andherapeutic use of placenta is a topic of ongoing debate in various cultures and medical practices.

    Việc tiêu thụ và sử dụng nhau thai để chữa bệnh là chủ đề gây tranh cãi liên tục trong nhiều nền văn hóa và hoạt động y tế khác nhau.

  • Placentophagy, the act of consuming the placenta, has gained some attention for its potential health benefits, including improved milk production and reduced postpartum depression symptoms.

    Việc ăn nhau thai, hành động tiêu thụ nhau thai, đã nhận được một số sự chú ý vì những lợi ích tiềm ẩn cho sức khỏe, bao gồm cải thiện sản xuất sữa và giảm các triệu chứng trầm cảm sau sinh.