Định nghĩa của từ umbilical cord

umbilical cordnoun

dây rốn

/ʌmˈbɪlɪkl kɔːd//ʌmˈbɪlɪkl kɔːrd/

Từ "umbilical cord" có nguồn gốc từ tiếng Latin "umbilicus", có nghĩa là "rốn". Dây rốn là cấu trúc kết nối thai nhi đang phát triển với nhau thai trong thời kỳ mang thai. Dây rốn này chứa các mạch máu (một động mạch và một tĩnh mạch) vận chuyển chất dinh dưỡng, oxy và chất thải giữa thai nhi và hệ tuần hoàn của mẹ. Do đó, dây rốn có tên là "umbilical", bắt nguồn từ rốn hoặc rốn. Từ tiếng Latin "umbilicus" biểu thị vùng rốn trên cơ thể, chỉ điểm bám của dây rốn. Nhìn chung, thuật ngữ "umbilical cord" là một tên y khoa mô tả phản ánh chức năng giải phẫu và nguồn gốc của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The umbilical cord, which connects the fetus to the placenta, delivers nutrients and oxygen to the developing baby.

    Dây rốn là bộ phận kết nối thai nhi với nhau thai, cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho thai nhi đang phát triển.

  • After childbirth, the umbilical cord is clamped and cut, severing the connection between the baby and the mother's body.

    Sau khi sinh, dây rốn sẽ được kẹp và cắt, cắt đứt mối liên hệ giữa em bé và cơ thể mẹ.

  • The stem cells found in the umbilical cord are used in medical research to treat a variety of diseases.

    Các tế bào gốc tìm thấy trong dây rốn được sử dụng trong nghiên cứu y tế để điều trị nhiều loại bệnh khác nhau.

  • The umbilical cord should be handled carefully during delivery to avoid causing undue pain or complications.

    Dây rốn phải được xử lý cẩn thận trong quá trình sinh nở để tránh gây ra đau đớn hoặc biến chứng không đáng có.

  • The length of the umbilical cord can vary widely, from just a few inches to over two feet.

    Chiều dài của dây rốn có thể thay đổi rất nhiều, từ chỉ vài inch đến hơn hai feet.

  • The umbilical cord typically dries up and falls off within the first week or two after birth.

    Dây rốn thường khô và rụng trong vòng một hoặc hai tuần đầu sau khi sinh.

  • Following delivery, the umbilical cord is sometimes saved for medical or scientific purposes, such as for use in stem cell therapy.

    Sau khi sinh, dây rốn đôi khi được lưu lại cho mục đích y tế hoặc khoa học, chẳng hạn như để sử dụng trong liệu pháp tế bào gốc.

  • Premature births may require special care to ensure that the umbilical cord remains intact and functioning properly.

    Trẻ sinh non có thể cần được chăm sóc đặc biệt để đảm bảo dây rốn còn nguyên vẹn và hoạt động bình thường.

  • Twins or other multiples may have separate umbilical cords to ensure that each fetus receives sufficient nutrients.

    Trẻ sinh đôi hoặc nhiều thai có thể có dây rốn riêng để đảm bảo mỗi thai nhi nhận được đủ chất dinh dưỡng.

  • Conjoined twins may have a shared umbilical cord, a condition that requires careful medical attention during delivery and after birth.

    Trẻ song sinh dính liền có thể có chung dây rốn, một tình trạng đòi hỏi sự chăm sóc y tế cẩn thận trong khi sinh và sau khi sinh.

Từ, cụm từ liên quan