Định nghĩa của từ embryology

embryologynoun

phôi học

/ˌembriˈɒlədʒi//ˌembriˈɑːlədʒi/

Từ "embryology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Nó bắt nguồn từ tiền tố "en-" có nghĩa là "in" hoặc "within", và "bryon" có nghĩa là "bud" hoặc "sprout". Thuật ngữ này được đặt ra vào thế kỷ 17 để mô tả việc nghiên cứu sự phát triển của các sinh vật sống từ khi thụ thai đến khi sinh ra. GỐC "bryon" trong tiếng Hy Lạp cũng được thấy trong từ "embryo", dùng để chỉ giai đoạn đầu của sự tăng trưởng hoặc phát triển. Nghiên cứu phôi học có lịch sử lâu đời, có từ thời các nền văn minh cổ đại như Aristotle và Galen. Tuy nhiên, mãi đến thế kỷ 17 và 18, lĩnh vực này mới đạt được động lực đáng kể với công trình của các nhà khoa học như William Harvey và Marcello Malpighi. Ngày nay, phôi học là một phần thiết yếu của các lĩnh vực như y học, sinh học và di truyền học, và tiếp tục thúc đẩy sự hiểu biết của chúng ta về sự phát triển và bệnh tật của con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) khoa phôi thai, phôi học

namespace
Ví dụ:
  • Embryology is the scientific study of embryo development from conception to birth.

    Phôi học là ngành nghiên cứu khoa học về sự phát triển của phôi thai từ khi thụ thai đến khi sinh ra.

  • Understanding embryology is crucial for advancing knowledge in fields such as reproductive medicine and biotechnology.

    Hiểu biết về phôi học rất quan trọng để nâng cao kiến ​​thức trong các lĩnh vực như y học sinh sản và công nghệ sinh học.

  • In embryology, the fertilized egg undergoes a series of mitotic divisions to form a ball of cells called a blastula.

    Trong phôi học, trứng đã thụ tinh trải qua một loạt quá trình phân chia nguyên phân để tạo thành một khối tế bào gọi là phôi nang.

  • After gastrulation in embryology, the embryo develops three germ layers: ectoderm, endoderm, and mesoderm.

    Sau khi hình thành phôi thai, phôi phát triển ba lớp mầm: ngoại bì, nội bì và trung bì.

  • Study of embryology has led to the discovery of signaling pathways that regulate embryonic development.

    Nghiên cứu về phôi học đã dẫn đến việc khám phá ra các con đường truyền tín hiệu điều chỉnh sự phát triển của phôi.

  • Embryologists have identified molecular markers that enable them to better track and understand embryonic development.

    Các nhà phôi học đã xác định được các dấu hiệu phân tử cho phép họ theo dõi và hiểu rõ hơn về sự phát triển của phôi thai.

  • Various experiments are conducted in embryology to investigate the role of genetics and environment in shaping embryo development.

    Nhiều thí nghiệm khác nhau được tiến hành trong phôi học để nghiên cứu vai trò của di truyền và môi trường trong việc hình thành sự phát triển của phôi.

  • Embryologists use techniques like embryo culture and transgenic manipulation to study embryonic development in detail.

    Các nhà phôi học sử dụng các kỹ thuật như nuôi cấy phôi và thao tác chuyển gen để nghiên cứu chi tiết về sự phát triển của phôi.

  • In clinical practice, knowledge of embryology is essential for diagnosis and treatment of various reproductive disorders.

    Trong thực hành lâm sàng, kiến ​​thức về phôi học rất cần thiết để chẩn đoán và điều trị nhiều rối loạn sinh sản khác nhau.

  • Embryo transfer techniques in embryology have helped achieve successful in vitro fertilization (IVFand Preimplantation Genetic Diagnosis (PGD).

    Các kỹ thuật chuyển phôi trong phôi học đã giúp đạt được thành công trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) và Chẩn đoán di truyền trước làm tổ (PGD).