Định nghĩa của từ pizzeria

pizzerianoun

tiệm bánh pizza

/ˌpiːtsəˈriːə//ˌpiːtsəˈriːə/

Từ "pizzeria" có nguồn gốc từ Naples, Ý vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này bắt nguồn từ dạng số nhiều của từ tiếng Ý "pizzo", có nghĩa là "fold" hoặc "khe hẹp", có thể ám chỉ đến nếp gấp của bột đặc trưng của pizza truyền thống của Napoli. Tiệm pizza đầu tiên, Antica Pizzeria Port'Alba, được Raffaele Esposito, một đầu bếp hoàng gia, mở tại Naples vào năm 1738, người đã tạo ra một chiếc pizza phủ sốt cà chua, phô mai mozzarella và húng quế cho Nữ hoàng Margherita của Savoy, mở cửa. Phản ứng tích cực của nữ hoàng đối với món ăn này được cho là đã khiến cái tên "pizza Margherita" trở thành từ đồng nghĩa với một chiếc pizza cổ điển theo phong cách Napoli. Ngày nay, thuật ngữ "pizzeria" đã lan rộng trên toàn cầu, ám chỉ các nhà hàng phục vụ nhiều loại pizza với nhiều hương vị và kiểu dáng khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The family loved dining at their local pizzeria every Friday night for the delicious and freshly made pizza.

    Gia đình tôi thích dùng bữa tại tiệm pizza địa phương vào mỗi tối thứ sáu để thưởng thức những chiếc pizza thơm ngon và tươi mới.

  • After a tiring day at work, Mark walked into the cozy atmosphere of the pizzeria and ordered a hearty pepperoni pizza.

    Sau một ngày làm việc mệt mỏi, Mark bước vào không gian ấm cúng của tiệm pizza và gọi một chiếc pizza pepperoni thịnh soạn.

  • The new pizzeria, situated in the heart of the city, attracted food enthusiasts with its unique toppings and reasonable prices.

    Quán pizza mới, tọa lạc tại trung tâm thành phố, thu hút những người đam mê ẩm thực với các loại topping độc đáo và giá cả phải chăng.

  • John preferred the pizzeria that had been run by the same family for three generations, as he believed that the traditional flavors couldn't be beaten.

    John thích tiệm bánh pizza do cùng một gia đình điều hành trong ba thế hệ vì anh tin rằng hương vị truyền thống không gì sánh bằng.

  • The aroma of cheese, tomato sauce, and fresh basil hit Emily as she entered the pizzeria, and her mouth watered at the thought of a hot slice.

    Mùi thơm của phô mai, nước sốt cà chua và húng quế tươi xộc vào mũi Emily khi cô bước vào tiệm pizza, và cô thèm thuồng khi nghĩ đến một lát pizza nóng hổi.

  • The friendly staff at the pizzeria made Alice feel at ease as she enjoyed her veggie pizza and a glass of chilled water.

    Đội ngũ nhân viên thân thiện tại tiệm bánh pizza khiến Alice cảm thấy thoải mái khi cô thưởng thức chiếc bánh pizza chay và một cốc nước mát.

  • Mark and his friends would often gather around the long wooden tables at the pizzeria, discussing all sorts of topics while enjoying their food.

    Mark và bạn bè thường tụ tập quanh những chiếc bàn gỗ dài ở tiệm bánh pizza, thảo luận đủ thứ chủ đề trong khi thưởng thức đồ ăn.

  • The pizzeria was always buzzing with activity, as families, friends and even individuals sat down to enjoy the piping hot pizzas and a relaxed atmosphere.

    Quán pizza luôn đông đúc, nhộn nhịp khi các gia đình, bạn bè và thậm chí cả cá nhân ngồi lại để thưởng thức những chiếc pizza nóng hổi và bầu không khí thoải mái.

  • The pizzeria was popular not only for its delicious pizzas, but also for its generous portions and reasonable pricing, making it a favorite among students and working professionals.

    Quán pizza này nổi tiếng không chỉ vì những chiếc pizza ngon mà còn vì khẩu phần ăn lớn và giá cả phải chăng, khiến đây trở thành địa điểm yêu thích của sinh viên và người đi làm.

  • The local pizzeria had become a staple in the neighborhood, known for its mouth-watering pies, friendly service, and cozy ambiance that kept people coming back time and again.

    Quán pizza địa phương đã trở thành địa chỉ quen thuộc trong khu phố, nổi tiếng với những chiếc bánh pizza ngon tuyệt, dịch vụ thân thiện và không gian ấm cúng khiến mọi người quay lại nhiều lần.