Định nghĩa của từ eatery

eaterynoun

quán ăn

/ˈiːtəri//ˈiːtəri/

Từ "eatery" có nguồn gốc rất thú vị. Thuật ngữ "eatery" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "est'erie", có nghĩa là "nơi quét dọn" hoặc "nhà vệ sinh". Tuy nhiên, ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để chỉ nơi mọi người ăn uống, thay vì chỉ dọn dẹp sau bữa ăn. Vào thế kỷ 16, "eatery" được dùng để mô tả một loại quán rượu hoặc nhà trọ nơi du khách có thể tìm thấy thức ăn và chỗ nghỉ. Đến thế kỷ 19, thuật ngữ "eatery" trở thành từ đồng nghĩa với một cơ sở ăn uống bình dân, không chính thức, chẳng hạn như quán ăn hoặc quán cà phê. Ngày nay, từ "eatery" thường được dùng để mô tả nhiều loại nhà hàng, từ chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh đến quán rượu sành điệu. Mặc dù có nguồn gốc khiêm tốn, từ "eatery" đã gợi lên cảm giác thoải mái, tiện lợi và mang tính cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) (như) eating

namespace
Ví dụ:
  • The cozy Italian eatery on the corner was packed with hungry patrons eagerly devouring freshly made pasta dishes.

    Quán ăn Ý ấm cúng ở góc phố chật kín thực khách đói bụng đang háo hức thưởng thức những món mì ống mới làm.

  • In need of a quick lunch, Rachel headed to the neighborhood eatery and ordered a hearty turkey and avocado sandwich.

    Muốn ăn trưa nhanh chóng, Rachel đến quán ăn gần nhà và gọi một chiếc bánh sandwich gà tây và bơ thịnh soạn.

  • The crowded food court in the mall was filled with different eateries, each offering their own unique takes on classic dishes.

    Khu ẩm thực đông đúc trong trung tâm thương mại có rất nhiều quán ăn khác nhau, mỗi quán đều có cách chế biến độc đáo riêng cho các món ăn cổ điển.

  • The vegan eatery in the city center attracted a loyal following with their innovative plant-based menu and socially conscious business practices.

    Nhà hàng thuần chay ở trung tâm thành phố thu hút lượng khách trung thành nhờ thực đơn sáng tạo từ thực vật và hoạt động kinh doanh có ý thức xã hội.

  • After a long day of sightseeing, the couple stumbled upon an unassuming street-side eatery and feasted on traditional Thai curries and noodle soups.

    Sau một ngày dài tham quan, cặp đôi tình cờ tìm thấy một quán ăn bình dân ven đường và thưởng thức món cà ri Thái truyền thống và súp mì.

  • The quaint corner eatery is a hidden gem, known for its mouth-watering burgers and homemade sauces.

    Quán ăn góc phố cổ kính này là một viên ngọc ẩn, nổi tiếng với những chiếc bánh mì kẹp thịt hấp dẫn và nước sốt tự làm.

  • Jake sought out the high-end sushi eatery for a special evening out, indulging in expensive seafood delicacies.

    Jake đã tìm đến một quán sushi cao cấp để có một buổi tối đặc biệt, thưởng thức những món hải sản đắt tiền.

  • The diner-style eatery served up classic comfort foods like meatloaf, fried chicken, and milkshakes in generous portions.

    Quán ăn theo phong cách quán ăn bình dân này phục vụ các món ăn truyền thống như thịt viên, gà rán và sữa lắc với khẩu phần lớn.

  • From the bustling street, Maria spotted a cozy eatery with signs promising delicious chocolate treats.

    Từ con phố đông đúc, Maria nhìn thấy một quán ăn ấm cúng với những tấm biển hứa hẹn những món sô cô la ngon tuyệt.

  • At the busy food stall, the eatery's signature spicy noodles drew long lines of loyal patrons eager to satisfy their cravings.

    Tại quầy hàng thực phẩm đông đúc, món mì cay đặc trưng của quán thu hút nhiều thực khách trung thành xếp hàng dài để thỏa mãn cơn thèm.