Định nghĩa của từ chef

chefnoun

đầu bếp

/ʃef//ʃef/

Từ tiếng Pháp "chef" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1400 trong bối cảnh chiến lược quân sự, khi nó ám chỉ người lãnh đạo hoặc chỉ huy của một nhóm. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong thế giới ẩm thực có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở Pháp. Khi các kỹ thuật nấu ăn và trình bày thực phẩm trở nên phức tạp và tinh vi hơn, vai trò của bếp trưởng hoặc quản lý bếp ngày càng trở nên quan trọng. Cá nhân này chịu trách nhiệm chỉ đạo và đào tạo nhân viên bếp, giám sát việc chuẩn bị bữa ăn và làm việc chặt chẽ với chủ nhà hoặc chủ sở hữu cơ sở. Để ghi nhận chuyên môn và kỹ năng lãnh đạo của họ, thuật ngữ "chef" bắt đầu được sử dụng cụ thể cho vai trò này. Từ tiếng Pháp "chef" được dịch thành "chief" hoặc "boss" trong tiếng Anh và nó phản ánh mức độ thẩm quyền và giám sát cao thường gắn liền với vị trí này trong các nhà bếp chuyên nghiệp trên toàn thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "chef" được sử dụng trong nhiều bối cảnh ẩm thực khác nhau, từ các nhà hàng đạt sao Michelin đến các đầu bếp tại gia và những người nổi tiếng trong lĩnh vực ẩm thực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđầu bếp

namespace
Ví dụ:
  • The celebrity chef whipped up a decadent feast for the guests, leaving them in awe of his culinary skills.

    Đầu bếp nổi tiếng đã chuẩn bị một bữa tiệc xa hoa cho khách mời, khiến họ phải kinh ngạc trước tài năng nấu nướng của ông.

  • As a chef, she is passionate about using fresh, local ingredients to create healthy and delicious meals for her patrons.

    Là một đầu bếp, cô đam mê sử dụng nguyên liệu tươi ngon tại địa phương để tạo ra những bữa ăn lành mạnh và ngon miệng cho khách hàng của mình.

  • The head chef at the Michelin-starred restaurant has spent years honing his craft, dedicating countless hours to perfecting his techniques.

    Bếp trưởng tại nhà hàng đạt sao Michelin này đã dành nhiều năm để rèn luyện tay nghề, dành vô số thời gian để hoàn thiện các kỹ thuật của mình.

  • The experienced chef guided his team through the intricate preparations, ensuring each dish was presented to perfection.

    Đầu bếp giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn nhóm của mình thực hiện các bước chế biến phức tạp, đảm bảo mỗi món ăn đều được trình bày hoàn hảo.

  • The amateur chef eagerly followed the recipe, hoping to replicate the delectable dish she had tasted at the renowned restaurant.

    Đầu bếp nghiệp dư đã háo hức làm theo công thức này, hy vọng có thể tái hiện lại món ăn ngon mà cô đã nếm thử tại nhà hàng nổi tiếng này.

  • The sous chef dutifully followed the precise instructions of the head chef, knowing that even minor errors could ruin an entire meal.

    Bếp phó tận tâm làm theo đúng hướng dẫn của bếp trưởng, biết rằng ngay cả một lỗi nhỏ cũng có thể làm hỏng cả bữa ăn.

  • The shark-themed restaurant's chef created an inventive and daring menu that left the customers' taste buds reeling.

    Đầu bếp của nhà hàng theo chủ đề cá mập đã tạo ra một thực đơn sáng tạo và táo bạo khiến vị giác của thực khách phải choáng ngợp.

  • The talented chef concocted an exquisite blend of flavors that elevated the dishes to a new level of culinary artistry.

    Người đầu bếp tài năng đã tạo ra sự kết hợp hương vị tinh tế, đưa các món ăn lên một tầm cao mới của nghệ thuật ẩm thực.

  • In the bustling kitchen, the chef deftly handled the hot, sizzling skillet, juggling multiple orders with ease and grace.

    Trong căn bếp bận rộn, đầu bếp khéo léo xử lý chiếc chảo nóng hổi, ​​chế biến nhiều món ăn một cách dễ dàng và uyển chuyển.

  • The children's birthday party's chef used his creative flair to turn simple pizza dough and veggies into a delightful and unusual medley of colors and shapes.

    Đầu bếp của bữa tiệc sinh nhật trẻ em đã sử dụng óc sáng tạo của mình để biến bột bánh pizza và rau củ đơn giản thành một hỗn hợp màu sắc và hình dạng thú vị và độc đáo.