Định nghĩa của từ pivot around

pivot aroundphrasal verb

xoay quanh

////

Cụm từ "pivot around" thường được dùng để mô tả tình huống mà một điểm hoặc vật thể trung tâm đóng vai trò là điểm quay hoặc trục mà xung quanh đó các vật thể khác chuyển động hoặc thay đổi. Từ "pivot" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piuvent" có nghĩa là "một cái chốt hoặc bu lông giữ cửa hoặc cổng", vì trên thực tế, cửa thời trung cổ sẽ có một bản lề xoay trung tâm hoặc "piuvent" để chúng có thể xoay mở và đóng. Tuy nhiên, việc sử dụng từ "pivot" theo nghĩa hiện đại trong bối cảnh trừu tượng hơn để mô tả một điểm trung tâm mà xung quanh đó chuyển động hoặc thay đổi diễn ra không được phổ biến cho đến thế kỷ 19, đặc biệt là trong bối cảnh sản xuất hàng dệt may. Trong các nhà máy dệt may, "pivot" là một khung hoặc điểm trung tâm mà xung quanh đó các khung dệt hoặc máy móc sẽ được sắp xếp, cho phép di chuyển và sản xuất hiệu quả. Từ đó, việc sử dụng ẩn dụ "pivot" để mô tả một điểm quan trọng trong một hệ thống hoặc quy trình lớn hơn, nơi chuyển động, thay đổi hoặc ra quyết định được tập trung tích cực, dần dần trở nên phổ biến và trở thành một thuật ngữ kinh doanh và chiến lược được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20. Khi thế giới chứng kiến ​​sự trỗi dậy của các công ty tư vấn quản lý và dịch vụ tư vấn chiến lược, thuật ngữ "pivot" bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn, đặc biệt là trong bối cảnh của các công ty khởi nghiệp và quản lý tinh gọn. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "pivot" để mô tả sự thay đổi chiến lược, sự thay đổi trọng tâm hoặc hướng đi, hoặc một cách tiếp cận mới tập trung vào một điểm hoặc ý tưởng quan trọng, để giải quyết các thách thức, tối ưu hóa hiệu suất hoặc đạt được kết quả tốt hơn. Tóm lại, cụm từ "pivot around" đã phát triển theo thời gian để biểu thị một điểm trung tâm hoặc quan trọng cho phép di chuyển, thay đổi hoặc ra quyết định, và việc sử dụng nó tiếp tục mở rộng sang các lĩnh vực mới tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của các ngành và tình huống mà nó được áp dụng.

namespace
Ví dụ:
  • The struggling startup decided to pivot their business model to focus on a new product line that better fulfilled customer needs.

    Công ty khởi nghiệp đang gặp khó khăn này đã quyết định thay đổi mô hình kinh doanh để tập trung vào dòng sản phẩm mới có khả năng đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.

  • In order to make their internet marketing strategy more effective, the company pivoted to a content-based strategy instead of focusing primarily on search engine optimization.

    Để làm cho chiến lược tiếp thị Internet hiệu quả hơn, công ty đã chuyển sang chiến lược dựa trên nội dung thay vì tập trung chủ yếu vào tối ưu hóa công cụ tìm kiếm.

  • After identifying a gap in the market, the technology company pivoted their product offering to better meet the needs of their target audience.

    Sau khi xác định được khoảng trống trên thị trường, công ty công nghệ đã thay đổi sản phẩm cung cấp để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của đối tượng mục tiêu.

  • The founder's unexpected career change forced the organization to pivot, leading them to explore new opportunities and collaborations.

    Sự thay đổi nghề nghiệp bất ngờ của người sáng lập đã buộc tổ chức phải thay đổi, dẫn đến việc họ phải khám phá những cơ hội và sự hợp tác mới.

  • To stay ahead of the competition, many startups are pivoting to new funding models, such as crowdfunding or angel investment.

    Để duy trì vị thế dẫn đầu trong cuộc cạnh tranh, nhiều công ty khởi nghiệp đang chuyển sang các mô hình tài trợ mới, chẳng hạn như huy động vốn cộng đồng hoặc đầu tư thiên thần.

  • The company recognized the need to pivot their sales approach, shifting their focus from cold calling to a more digital-first strategy.

    Công ty nhận ra nhu cầu thay đổi cách tiếp cận bán hàng, chuyển trọng tâm từ gọi điện chào hàng sang chiến lược tập trung nhiều hơn vào kỹ thuật số.

  • As the market shifted, many businesses were forced to pivot, adapting their offerings and strategies to meet changing customer needs.

    Khi thị trường thay đổi, nhiều doanh nghiệp buộc phải thay đổi, điều chỉnh dịch vụ và chiến lược của mình để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.

  • The launch of a new product line allowed the company to pivot from a niche market into a larger, more profitable space.

    Việc ra mắt dòng sản phẩm mới đã giúp công ty chuyển hướng từ thị trường ngách sang một thị trường lớn hơn, có lợi nhuận cao hơn.

  • The startup realized that in order to reach their target audience, they needed to pivot their marketing strategy, focusing on social media and influencers.

    Công ty khởi nghiệp nhận ra rằng để tiếp cận được đối tượng mục tiêu, họ cần phải thay đổi chiến lược tiếp thị, tập trung vào mạng xã hội và những người có sức ảnh hưởng.

  • In response to complaints from customers, the company pivoted their product design process, employing more rigorous testing and feedback cycles to better meet customer needs.

    Để giải quyết những khiếu nại từ khách hàng, công ty đã thay đổi quy trình thiết kế sản phẩm, áp dụng các chu kỳ thử nghiệm và phản hồi nghiêm ngặt hơn để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.