Định nghĩa của từ piracy

piracynoun

cướp biển

/ˈpaɪrəsi//ˈpaɪrəsi/

Thuật ngữ "piracy" có nguồn gốc từ thời kỳ hoàng kim của cướp biển vào thế kỷ 17, khi nó ám chỉ cụ thể đến hành vi trộm cắp và cướp bóc trên biển cả do những thủy thủ được gọi là cướp biển thực hiện. Bản thân từ "pirate" có nghĩa là kẻ ngoài vòng pháp luật hoặc kẻ cướp theo nghĩa rộng nhất và đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả nhiều loại cá nhân vô luật pháp. Tuy nhiên, trong bối cảnh cướp biển, thuật ngữ này mang một ý nghĩa cụ thể hơn. Cướp biển, được trang bị súng và dao găm, sẽ nhắm vào các tàu buôn và đánh cắp hàng hóa của họ, thường bao gồm các mặt hàng có giá trị như gia vị, lụa và kim loại quý. Chúng cũng sẽ đòi tiền chuộc thủy thủ đoàn và hành khách của tàu bằng một khoản tiền lớn, hoặc thậm chí giết họ và vứt xác họ xuống biển. Cướp biển hoạt động ở vùng biển lãnh thổ nằm ngoài sự kiểm soát của các chính phủ và cơ quan pháp lý đã thành lập, khiến chúng khó bị truy tố. Chúng thường thành lập các băng cướp biển của riêng mình, với một thuyền trưởng làm thủ lĩnh và tự quản lý theo một bộ quy tắc ứng xử được gọi là "Điều khoản thỏa thuận". Bất chấp những nguy hiểm mà cướp biển gây ra, một số người coi chúng là những kẻ sống ngoài vòng pháp luật lãng mạn, sống bên lề xã hội và bất chấp các quy tắc của chế độ. Hình ảnh này đã được lưu truyền trong văn hóa đại chúng, từ những tiểu thuyết kinh điển như "Treasure Island" của Robert Louis Stevenson đến những bộ phim bom tấn của Hollywood như "Pirates of the Caribbean". Tóm lại, thuật ngữ "piracy" bắt nguồn từ tình trạng sống ngoài vòng pháp luật của cướp biển, những kẻ tham gia vào các hành vi trộm cắp và bạo lực trên biển cả vào thế kỷ 17. Chiến thuật và di sản của chúng vẫn tiếp tục hấp dẫn và quyến rũ mọi người cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề cướp biển, nghề ăn cướp

meaningsự vi phạm quyền tác giả

namespace

the crime of attacking ships at sea in order to steal from them

tội tấn công tàu thuyền trên biển để cướp của chúng

Ví dụ:
  • The rise of digital piracy has led to a significant loss of revenue for the music industry.

    Sự gia tăng của nạn vi phạm bản quyền kỹ thuật số đã dẫn đến sự mất mát đáng kể về doanh thu cho ngành công nghiệp âm nhạc.

  • The movie was released online by a notorious group of digital pirates, causing a significant financial loss for the studio.

    Bộ phim đã được một nhóm vi phạm bản quyền kỹ thuật số khét tiếng phát hành trực tuyến, gây ra tổn thất tài chính đáng kể cho hãng phim.

  • If caught, pirates could face fines or imprisonment for their copyright infringement.

    Nếu bị bắt, cướp biển có thể phải đối mặt với án phạt tiền hoặc phạt tù vì hành vi vi phạm bản quyền.

  • Many individuals defend piracy as a form of fair use, claiming that it should be exempt from copyright laws.

    Nhiều cá nhân bảo vệ hành vi vi phạm bản quyền như một hình thức sử dụng hợp lý, cho rằng nó nên được miễn trừ khỏi luật bản quyền.

  • The entertainment industry is constantly battling piracy in new and innovative ways to protect their intellectual property.

    Ngành công nghiệp giải trí liên tục đấu tranh chống lại nạn vi phạm bản quyền theo những cách mới và sáng tạo để bảo vệ tài sản trí tuệ của họ.

the act of making illegal copies of DVDs, computer programs, books, etc., in order to sell them

hành vi tạo các bản sao bất hợp pháp của đĩa DVD, chương trình máy tính, sách, v.v. để bán chúng

Ví dụ:
  • software piracy

    vi phạm bản quyền phần mềm