Định nghĩa của từ marauding

maraudingadjective

cướp bóc

/məˈrɔːdɪŋ//məˈrɔːdɪŋ/

Từ "marauding" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "marauder", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp phá". Thuật ngữ này được dùng để mô tả các nhóm người có vũ trang sẽ càn quét một khu vực, tìm cách cướp bóc và phá hủy. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm "thực hiện hành vi bạo lực hoặc tàn bạo". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "marauding" được dùng để mô tả hành động của những người có vũ trang, đặc biệt liên quan đến Chiến tranh Trăm năm giữa Anh và Pháp. Trong thời kỳ này, quân đội thường xuyên tham gia vào các cuộc cướp bóc và cướp bóc, để lại sự tàn phá và hỗn loạn. Ngày nay, từ "marauding" thường được dùng để mô tả hành vi bạo lực hoặc phá hoại, thường theo nghĩa ẩn dụ, chẳng hạn như mô tả một nhóm thanh thiếu niên ồn ào khi "marauding" đi qua một thị trấn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcướp bóc

examplea marauding raid: cuộc đột kích để cướp bóc

namespace
Ví dụ:
  • As the sun set over the city, gangs of marauding hoodlums roamed the streets, looking for unsuspecting victims.

    Khi mặt trời lặn trên thành phố, các băng nhóm côn đồ lang thang trên đường phố, tìm kiếm những nạn nhân không nghi ngờ gì.

  • The forest was once home to a peaceful wildlife community, but now it's being overrun by marauding poachers who hunt for sport.

    Khu rừng này từng là nơi sinh sống của một cộng đồng động vật hoang dã hiền hòa, nhưng giờ đây đang bị những kẻ săn trộm tàn phá vì mục đích săn bắn thể thao.

  • The fast-moving wildfire had become a marauding force, consuming everything in its path.

    Đám cháy rừng lan nhanh đã trở thành một sức mạnh khủng khiếp, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The pirates on the ship attacked without warning, their marching orders to pillage and plunder, making them a marauding force along the coast.

    Những tên cướp biển trên tàu tấn công mà không báo trước, chúng ra lệnh cướp bóc và lấy cắp, biến chúng thành một lực lượng cướp bóc dọc theo bờ biển.

  • The zombie epidemic had turned the city into a wasteland, with packs of marauding undead wandering the streets.

    Dịch bệnh thây ma đã biến thành phố thành một vùng đất hoang, với bầy xác sống lang thang trên đường phố.

  • In the aftermath of the earthquake, the city's citizens turned to marauding for survival, looting what little was left.

    Sau trận động đất, người dân thành phố phải cướp bóc để sinh tồn, cướp bóc những gì còn sót lại.

  • The swiftly spreading disease had turned those infected into marauding, bloodthirsty beings driven by an unquenchable hunger.

    Căn bệnh lây lan nhanh chóng đã biến những người bị nhiễm bệnh thành những sinh vật hung dữ, khát máu bị thúc đẩy bởi cơn đói không thể dập tắt.

  • The pack of wolves circling the camp was a marauding threat, and the hikers knew they had to be vigilant.

    Bầy sói vây quanh trại là mối đe dọa đáng sợ, và những người đi bộ đường dài biết rằng họ phải luôn cảnh giác.

  • A band of marauding bandits had invaded the town, stealing everything in their path.

    Một băng cướp đã xâm chiếm thị trấn, cướp sạch mọi thứ trên đường đi.

  • The consequences of the war ravaged across the country had now taken shape of marauding detritus strewn across once busy streets.

    Hậu quả của chiến tranh tàn phá khắp đất nước giờ đây đã hiện rõ dưới dạng rác thải tràn lan trên những con phố vốn từng đông đúc.