Định nghĩa của từ looting

lootingnoun

cướp bóc

/ˈluːtɪŋ//ˈluːtɪŋ/

Từ "looting" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lot", có nghĩa là "portion" hoặc "chia sẻ". Theo thời gian, "lot" đã phát triển thành "loot" để chỉ hàng hóa bị lấy đi bằng vũ lực. Từ này chịu ảnh hưởng sâu sắc hơn nữa từ tiếng Bắc Âu cổ "hlot", có nghĩa là "lot", cũng được dùng để mô tả hành vi cướp bóc. Đến thế kỷ 16, "loot" được dùng để mô tả hành vi ăn cắp hàng hóa, đặc biệt là trong thời chiến hoặc do cướp biển thực hiện. Động từ "to loot" xuất hiện ngay sau đó, củng cố mối liên hệ với việc lấy đồ bằng vũ lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trung uý

exampleto loot a city: cướp phá một thành phố

type danh từ

meaningcướp của được

exampleto loot a city: cướp phá một thành phố

meaningbỗng lộc phi pháp

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cướp bóc (một thành phố...)

namespace

the crime of stealing things from shops or buildings after a riot, fire, etc.

tội ăn cắp đồ đạc từ các cửa hàng hoặc tòa nhà sau một cuộc bạo loạn, hỏa hoạn, v.v.

Ví dụ:
  • There was widespread looting in the capital and other cities.

    Tình trạng cướp bóc lan rộng ở thủ đô và các thành phố khác.

  • After the riots, the streets were filled with looters stealing goods from abandoned stores.

    Sau cuộc bạo loạn, đường phố tràn ngập những kẻ cướp bóc lấy cắp hàng hóa từ các cửa hàng bỏ hoang.

  • The police struggled to contain the looting that broke out in the aftermath of the hurricane.

    Cảnh sát đã phải vật lộn để ngăn chặn tình trạng cướp bóc xảy ra sau cơn bão.

  • The government warned against looting following the announcement of economic reform measures.

    Chính phủ đã cảnh báo về tình trạng cướp bóc sau khi công bố các biện pháp cải cách kinh tế.

  • The army was called in to put a stop to the looting that had become rampant in the war-torn city.

    Quân đội được huy động để ngăn chặn tình trạng cướp bóc đang tràn lan ở thành phố bị chiến tranh tàn phá.

the crime of stealing money or property from a person or place

tội ăn cắp tiền hoặc tài sản từ một người hoặc địa điểm

Ví dụ:
  • the looting of public money

    cướp bóc tiền công

  • the looting of homes

    cướp bóc nhà cửa

Từ, cụm từ liên quan

All matches