Định nghĩa của từ hijack

hijackverb

cướp

/ˈhaɪdʒæk//ˈhaɪdʒæk/

Từ "hijack" có nguồn gốc từ tiếng Anh và được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, từ "jack" thường được sử dụng trong truyền thống hàng hải của Anh để chỉ các vật thể hoặc công cụ nhỏ khác nhau, chẳng hạn như ròng rọc hoặc công cụ để nâng vật nặng. Vào cuối những năm 1800, một nhóm tội phạm bắt đầu sử dụng thuật ngữ "hijack" để chỉ các hoạt động bất hợp pháp của chúng trên tàu. Bằng cách "hijacking" một con tàu, chúng sẽ chiếm quyền kiểm soát con tàu, thường là bằng vũ lực hoặc lừa dối, và đòi tiền chuộc hoặc cướp bóc từ hành khách và thủy thủ đoàn. Thuật ngữ "hijack" nhanh chóng mở rộng ra ngoài nguồn gốc của nó trong các vấn đề hàng hải, vì tội phạm bắt đầu sử dụng nó để mô tả những nỗ lực của chúng nhằm chiếm đoạt các hình thức vận chuyển khác, chẳng hạn như tàu hỏa, ô tô và thậm chí cả máy bay. Vào giữa thế kỷ 20, từ "hijack" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày và được sử dụng rộng rãi để chỉ việc tịch thu bất hợp pháp bất kỳ loại phương tiện hoặc hệ thống giao thông nào. Ngày nay, từ "hijack" vẫn mang hàm ý mạnh mẽ về sự nguy hiểm và hoạt động tội phạm, và thường gắn liền với các cuộc tấn công khủng bố trên máy bay và các vụ việc gây chú ý khác liên quan đến bạo lực hoặc tống tiền đối với thường dân vô tội.

Tóm Tắt

type động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

meaningchặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)

meaningbắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh)

namespace

to use violence or threats to take control of a vehicle, especially a plane, in order to force it to travel to a different place or to demand something from a government

sử dụng bạo lực hoặc đe dọa để kiểm soát một phương tiện, đặc biệt là một chiếc máy bay, nhằm buộc nó phải đi đến một nơi khác hoặc yêu cầu một cái gì đó từ chính phủ

Ví dụ:
  • The plane was hijacked by two armed men on a flight from London to Rome.

    Máy bay bị cướp bởi hai người có vũ trang trên chuyến bay từ London đến Rome.

  • The group's original plan was to deliver the goods, but the truck was hijacked by a gang of armed robbers, forcing them to cancel the delivery.

    Kế hoạch ban đầu của nhóm là giao hàng, nhưng chiếc xe tải đã bị một băng cướp có vũ trang cướp mất, buộc chúng phải hủy bỏ việc giao hàng.

  • The airplane was hijacked by a group of terrorists, causing panic among the passengers and crew.

    Chiếc máy bay đã bị một nhóm khủng bố cướp, gây ra sự hoảng loạn cho hành khách và phi hành đoàn.

  • The politician's speech was hijacked by an unruly crowd, who drowned out his message with their protests.

    Bài phát biểu của chính trị gia đã bị đám đông hỗn loạn cướp mất, họ át đi thông điệp của ông bằng tiếng phản đối của họ.

  • The hacker managed to hijack the company's website, causing a major disruption in their online services.

    Tin tặc đã chiếm được trang web của công ty, gây ra sự gián đoạn lớn cho các dịch vụ trực tuyến của họ.

to use or take control of something, for example a meeting, in order to use it for your own aims and interests

sử dụng hoặc kiểm soát một cái gì đó, ví dụ như một cuộc họp, để sử dụng nó cho mục đích và lợi ích riêng của bạn

Ví dụ:
  • Demonstrators fear that the march could be hijacked by extremists.

    Người biểu tình lo ngại cuộc tuần hành có thể bị những kẻ cực đoan tấn công.

Từ, cụm từ liên quan

All matches