Định nghĩa của từ smuggling

smugglingnoun

buôn lậu

/ˈsmʌɡlɪŋ//ˈsmʌɡlɪŋ/

Từ "smuggling" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi nó bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "schimmelen", có nghĩa là "lén lút" hoặc "che giấu". Những kẻ buôn lậu đầu tiên sẽ giấu hàng lậu trong quần áo của họ, được gọi là "smocks", và sau đó bí mật vận chuyển chúng qua biên giới. Theo thời gian, thuật ngữ "smuggling" đã phát triển để bao gồm việc vận chuyển trái phép hàng hóa, người hoặc động vật qua biên giới, thường là để tránh thuế, phí hoặc các quy định khác. Vào thế kỷ 17 và 18, buôn lậu trở thành một vấn đề quan trọng ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh và Pháp, nơi các mặt hàng như hàng dệt may, rượu vang và thuốc lá thường bị buôn lậu. Từ "smuggling" kể từ đó đã trở thành từ đồng nghĩa với các hoạt động thương mại bất hợp pháp, thường liên quan đến tội phạm có tổ chức và tham nhũng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự buôn lậu

namespace
Ví dụ:
  • He was caught red-handed while trying to smuggle a large shipment of cocaine across the border.

    Anh ta bị bắt quả tang khi đang cố gắng buôn lậu một lượng lớn cocaine qua biên giới.

  • The authorities intercepted the smugglers' boat and seized the contraband goods they were trying to smuggle into the country.

    Chính quyền đã chặn thuyền của những kẻ buôn lậu và thu giữ hàng lậu mà chúng đang cố gắng buôn lậu vào nước này.

  • The prisoner confessed to smuggling drugs into the prison for years using a network of corrupt guards.

    Người tù này thú nhận đã tuồn ma túy vào nhà tù trong nhiều năm thông qua mạng lưới cai ngục tham nhũng.

  • She was accused of smuggling rare artifacts out of the country, which threatened the preservation of cultural heritage.

    Bà bị cáo buộc buôn lậu các hiện vật quý hiếm ra khỏi đất nước, gây nguy cơ đe dọa đến việc bảo tồn di sản văn hóa.

  • The smugglers hid the goods in secret compartments in the vehicles, making it almost impossible to detect them during routine inspections.

    Những kẻ buôn lậu giấu hàng hóa trong các ngăn bí mật trên xe, khiến việc kiểm tra thường xuyên gần như không thể phát hiện ra.

  • The investigators uncovered a smuggling ring that had been involving celebrity endorsements and high-profile marketing campaigns to conceal their illicit activities.

    Các nhà điều tra đã phát hiện ra một đường dây buôn lậu liên quan đến việc chứng thực của người nổi tiếng và các chiến dịch tiếp thị rầm rộ nhằm che giấu các hoạt động bất hợp pháp của họ.

  • The smugglers attempted a daring heist of priceless ancient manuscripts from a high-security library, but they were thwarted by a team of guards and detectives.

    Những kẻ buôn lậu đã cố gắng thực hiện một vụ trộm táo bạo các bản thảo cổ vô giá từ một thư viện được bảo vệ nghiêm ngặt, nhưng chúng đã bị một đội lính canh và thám tử ngăn chặn.

  • The smugglers bribed the border guards with cash and gifts to let them pass without inspection, but their luck finally ran out as they were caught in a sting operation.

    Những kẻ buôn lậu đã hối lộ lính biên phòng bằng tiền mặt và quà tặng để được đi qua mà không cần kiểm tra, nhưng cuối cùng vận may của chúng đã không còn khi chúng bị bắt trong một chiến dịch truy quét.

  • The smugglers used ingenious methods to evade authorities, such as disguising themselves as officials or using drones to transport their goods over the border.

    Những kẻ buôn lậu đã sử dụng những phương pháp khéo léo để trốn tránh chính quyền, chẳng hạn như cải trang thành viên chức hoặc sử dụng máy bay không người lái để vận chuyển hàng hóa qua biên giới.

  • The smugglers were so confident in their abilities that they boasted about their achievements to the media, unwittingly drawing attention to their schemes and eventually getting caught.

    Những kẻ buôn lậu tự tin vào khả năng của mình đến mức khoe khoang về thành tích của mình với giới truyền thông, vô tình thu hút sự chú ý vào âm mưu của mình và cuối cùng bị bắt.