Định nghĩa của từ piper

pipernoun

người thổi sáo

/ˈpaɪpə(r)//ˈpaɪpər/

Nguồn gốc của từ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ những âm thanh do chim tạo ra khi chúng hót, thường là giai điệu và tiếng sáo. Ý tưởng về một người chơi một nhạc cụ mô phỏng tiếng chim hót đã được truyền sang con người, khi những người thổi sáo bắt đầu chơi các nhạc cụ hơi như sáo, loại nhạc cụ vẫn phổ biến trong âm nhạc Scotland và Ireland ngày nay. Các ngôn ngữ German, chẳng hạn như tiếng Gaelic và tiếng Đức, cũng có những từ tương tự, như "pibrot", "Pfeifer" và "Pípaire", có nguồn gốc từ nguyên tương tự như các thuật ngữ tiếng Pháp cổ và tiếng Latin. Nhìn chung, "piper" có lịch sử phong phú và đa dạng, làm nổi bật mối liên hệ giữa âm nhạc, thiên nhiên và ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi

meaningngười mắc bệnh thở khò khè

meaning(xem) pay

namespace
Ví dụ:
  • The soft sound of the bagpipes echoed through the crowded streets as the local pipers led the annual parade.

    Âm thanh nhẹ nhàng của tiếng kèn túi vang vọng khắp các con phố đông đúc khi những người thổi kèn túi địa phương dẫn đầu cuộc diễu hành thường niên.

  • The campus piper played a lively tune on his bagpipes, welcoming freshmen during the opening ceremony.

    Người thổi kèn túi của trường đã chơi một giai điệu sôi động bằng kèn túi, chào đón sinh viên năm nhất trong buổi lễ khai giảng.

  • The bagpipe player, dressed in full kilts, marched through the park, ushering in the yearly Highland Games festival.

    Người chơi kèn túi, mặc váy xếp li, diễu hành qua công viên, mở màn cho lễ hội Highland Games thường niên.

  • She twirled her bagpipes like an extension of her body as she played a mesmerizing rendition of a traditional Scottish ballad.

    Cô xoay chiếc kèn túi như một phần cơ thể mình trong khi chơi một bản ballad truyền thống của Scotland đầy mê hoặc.

  • The pipers delivered a solemn lament as they played "Flowers of the Forest," honoring the fallen soldiers at the war memorial.

    Những người thổi kèn túi đã mang đến một khúc bi thương trang nghiêm khi họ chơi bản nhạc "Hoa của rừng", để tưởng nhớ những người lính đã hy sinh tại đài tưởng niệm chiến tranh.

  • The melody of the pipes filled the air as the firefighters marched down the street during the annual St. Patrick's Day parade.

    Âm thanh du dương của tiếng kèn vang lên trong không khí khi lính cứu hỏa diễu hành trên phố trong lễ diễu hành Ngày Thánh Patrick thường niên.

  • The renowned piper entertained a sold-out concert hall with his skillful and captivating performance.

    Nghệ sĩ thổi kèn túi nổi tiếng đã khuấy động một buổi hòa nhạc kín chỗ bằng màn trình diễn điêu luyện và quyến rũ của mình.

  • The ceremonial piper led the Board of Trustees through the campus, playing the time-honored "Highland Cathedral" as they entered the building.

    Người thổi kèn nghi lễ dẫn đầu Hội đồng quản lý đi qua khuôn viên trường, chơi bản nhạc nổi tiếng "Highland Cathedral" khi họ bước vào tòa nhà.

  • The young girl practiced her bagpipes every day, dreaming of someday performing in front of a large audience.

    Cô gái trẻ luyện tập thổi kèn túi mỗi ngày, mơ ước một ngày nào đó được biểu diễn trước đông đảo khán giả.

  • The police pipe band struck up a lively tune as they led the procession of cadets in the annual cadet parade.

    Đội kèn của cảnh sát chơi một giai điệu sôi động khi dẫn đầu đoàn học viên trong cuộc diễu hành thường niên của học viên.

Thành ngữ

he who pays the piper calls the tune
(saying)the person who provides the money for something can also control how it is spent