Định nghĩa của từ bagpipes

bagpipesnoun

Bagpipes

/ˈbæɡpaɪps//ˈbæɡpaɪps/

Từ "bagpipes" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bouhaire", có nghĩa là "da dê", ám chỉ chất liệu dùng để làm túi. Thuật ngữ này phát triển thành "bouhaire pipe" trong tiếng Anh trung đại, và sau đó là "bagpipe" khi nhạc cụ này trở nên phổ biến. Việc sử dụng từ "bagpipe" sớm nhất được ghi chép có từ thế kỷ 14, phản ánh lịch sử lâu đời của nhạc cụ này ở châu Âu và xa hơn nữa. Các biến thể của từ này tồn tại trong các ngôn ngữ khác nhau, cho thấy một gốc ngôn ngữ chung và làm nổi bật ý nghĩa văn hóa của kèn túi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkèn túi (của những người chăn cừu ở Ê

namespace
Ví dụ:
  • As the bagpipes began to play, the crowd gathered, eager to watch the procession of Scottish clans.

    Khi tiếng kèn túi bắt đầu vang lên, đám đông tụ tập lại, háo hức theo dõi đoàn diễu hành của các gia tộc Scotland.

  • The sound of the bagpipes could be heard echoing through the mountains, adding to the mystique and allure of the rugged terrain.

    Âm thanh của tiếng kèn túi vang vọng khắp các ngọn núi, làm tăng thêm vẻ huyền bí và sức hấp dẫn của địa hình gồ ghề này.

  • The piper played a haunting tune on the bagpipes, and the melancholic notes filled the air as the sunlight dipped behind the horizon.

    Người thổi kèn thổi một giai điệu ma quái bằng kèn túi, và những nốt nhạc buồn bã tràn ngập không khí khi ánh sáng mặt trời lặn dần sau đường chân trời.

  • The band's drumbeats and the bagpipes' piercing notes made the parade truly iconic and spectacular.

    Tiếng trống của ban nhạc và âm thanh chói tai của tiếng kèn túi khiến cho cuộc diễu hành thực sự mang tính biểu tượng và ngoạn mục.

  • The bagpipes' mournful music resonated deeply, and the audience was moved to tears by the raw emotions expressed in the sound.

    Âm nhạc buồn thảm của tiếng kèn túi vang vọng sâu lắng, và khán giả xúc động đến rơi nước mắt vì những cảm xúc thô sơ được thể hiện trong âm thanh.

  • The bagpipes' vibrant tones made the baggage room come alive with melody and resonance as the musicians expertly played their instruments.

    Âm thanh sống động của kèn túi khiến phòng để hành lý trở nên sống động với giai điệu và âm vang khi các nhạc công chơi nhạc cụ một cách điêu luyện.

  • Backstage at the concert, the bagpipes echoed through the hallway, a contrast against the noise and chaos of the crowd.

    Phía sau sân khấu của buổi hòa nhạc, tiếng kèn túi vang vọng khắp hành lang, tương phản với tiếng ồn ào và hỗn loạn của đám đông.

  • In the dead silence that followed, the bagpipes' evocative music filled the air again, reminding the crowd of a time long ago, both nostalgic and sacred.

    Trong sự im lặng chết chóc sau đó, âm nhạc gợi cảm của tiếng kèn túi lại vang lên, gợi cho đám đông nhớ về một thời xa xưa, vừa hoài niệm vừa thiêng liêng.

  • The bagpipes played on, resonating deeply within the hearts and souls of the audience, connecting them to a past world of Scotland and kilts.

    Tiếng kèn túi vang lên, vang vọng sâu thẳm trong trái tim và tâm hồn khán giả, kết nối họ với thế giới quá khứ của Scotland và váy xếp li.

  • As the night drew to a close, the final notes of the bagpipes' music lingered in the stillness of the air, a gentle reminder of the majesty and power of this unique and timeless instrument.

    Khi đêm xuống, những nốt nhạc cuối cùng của tiếng kèn túi vẫn ngân vang trong không khí tĩnh lặng, như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự uy nghiêm và sức mạnh của nhạc cụ độc đáo và vượt thời gian này.

Từ, cụm từ liên quan

All matches